Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | 5 | 58% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | 4 | 78% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 4 | 10 | -3 | 34 | 5 | 42% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 8 | 18% |
Khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 0 | 24 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Dziugas Telsiai
Babrungas
Dziugas Telsiai
Babrungas
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Dziugas Telsiai
Babrungas
Dziugas Telsiai
Babrungas
|
40 | 40 | 60 | 60 |
1.5
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Babrungas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIT D2
|
Babrungas
NFA Kaunas
Babrungas
NFA Kaunas
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
LIT D2
|
TransINVEST Vilnius
Babrungas
TransINVEST Vilnius
Babrungas
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LIT D2
|
Babrungas
FK Zalgiris Vilnius C
Babrungas
FK Zalgiris Vilnius C
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
LIT D2
|
FK Minija
Babrungas
FK Minija
Babrungas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LIT D2
|
Siauliai B
Babrungas
Siauliai B
Babrungas
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LIT D2
|
Babrungas
FK Panevezys B
Babrungas
FK Panevezys B
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
LIT D2
|
Hegelmann Litauen II
Babrungas
Hegelmann Litauen II
Babrungas
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
LIT D2
|
Babrungas
FK Kauno Zalgiris II
Babrungas
FK Kauno Zalgiris II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
LIT D2
|
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Babrungas
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Babrungas
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
LIT D2
|
Babrungas
Ekranas Panevezys
Babrungas
Ekranas Panevezys
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
LIT Cup
|
Alternatyvus FK
Babrungas
Alternatyvus FK
Babrungas
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LIT D2
|
Atomsfera Mazeikiai
Babrungas
Atomsfera Mazeikiai
Babrungas
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
LIT D2
|
Babrungas
Nevezis
Babrungas
Nevezis
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
LIT Cup
|
Sveikata
Babrungas
Sveikata
Babrungas
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
LIT D2
|
FK Tauras Taurage
Babrungas
FK Tauras Taurage
Babrungas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
LIT D2
|
Babrungas
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
FK Neptunas Klaipeda
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
LIT D2
|
Lietava Jonava
Babrungas
Lietava Jonava
Babrungas
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
LIT D2
|
NFA Kaunas
Babrungas
NFA Kaunas
Babrungas
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
LIT D2
|
Babrungas
TransINVEST Vilnius
Babrungas
TransINVEST Vilnius
|
13 | 26 | 13 | 26 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
LIT D2
|
FK Zalgiris Vilnius C
Babrungas
FK Zalgiris Vilnius C
Babrungas
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Dziugas Telsiai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIT D1
|
Baltija Panevezys
Dziugas Telsiai
Baltija Panevezys
Dziugas Telsiai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Hegelmann Litauen
Dziugas Telsiai
Hegelmann Litauen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
LIT D1
|
Suduva
Dziugas Telsiai
Suduva
Dziugas Telsiai
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
LIT D1
|
FK Zalgiris Vilnius
Dziugas Telsiai
FK Zalgiris Vilnius
Dziugas Telsiai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
LIT D1
|
FK Dainava Alytus
Dziugas Telsiai
FK Dainava Alytus
Dziugas Telsiai
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
LIT D1
|
Siauliai
Dziugas Telsiai
Siauliai
Dziugas Telsiai
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
FK Riteriai
Dziugas Telsiai
FK Riteriai
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Baltija Panevezys
Dziugas Telsiai
Baltija Panevezys
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
FK Zalgiris Vilnius
Dziugas Telsiai
FK Zalgiris Vilnius
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Suduva
Dziugas Telsiai
Suduva
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
LIT Cup
|
FK Minija
Dziugas Telsiai
FK Minija
Dziugas Telsiai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
LIT D1
|
Hegelmann Litauen
Dziugas Telsiai
Hegelmann Litauen
Dziugas Telsiai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Kauno Zalgiris
Dziugas Telsiai
Kauno Zalgiris
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
FK Dainava Alytus
Dziugas Telsiai
FK Dainava Alytus
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
LIT Cup
|
Cementininkas
Dziugas Telsiai
Cementininkas
Dziugas Telsiai
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Siauliai
Dziugas Telsiai
Siauliai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
LIT D1
|
FK Riteriai
Dziugas Telsiai
FK Riteriai
Dziugas Telsiai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
LIT D1
|
Banga Gargzdai
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
Dziugas Telsiai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 9
-
2.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Babrungas |
||
---|---|---|
LIT D2
|
Babrungas
Lietava Jonava
|
5 Ngày |
LIT D2
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
10 Ngày |
LIT D2
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
17 Ngày |
Dziugas Telsiai |
||
---|---|---|
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Kauno Zalgiris
|
5 Ngày |
LIT D1
|
FK Riteriai
Dziugas Telsiai
|
10 Ngày |
LIT D1
|
Dziugas Telsiai
Siauliai
|
19 Ngày |