Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
Santa Clara
Larne FC(N)
Santa Clara
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Santa Clara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
FC Famalicao
Santa Clara
FC Famalicao
Santa Clara
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
Santa Clara
Larne FC(N)
Santa Clara
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Santa Clara
NK Varteks Varazdin
Santa Clara
NK Varteks Varazdin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
NK Varteks Varazdin
Santa Clara
NK Varteks Varazdin
Santa Clara
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
SC Farense
Santa Clara
SC Farense
Santa Clara
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
POR D1
|
SC Farense
Santa Clara
SC Farense
Santa Clara
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
Santa Clara
FC Famalicao
Santa Clara
FC Famalicao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
Santa Clara
Sporting Braga
Santa Clara
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
POR D1
|
Santa Clara
FC Arouca
Santa Clara
FC Arouca
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
POR D1
|
Rio Ave(N)
Santa Clara
Rio Ave(N)
Santa Clara
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
POR D1
|
Santa Clara
Sporting CP
Santa Clara
Sporting CP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POR D1
|
Vitoria Guimaraes
Santa Clara
Vitoria Guimaraes
Santa Clara
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
POR D1
|
Santa Clara
CD Nacional
Santa Clara
CD Nacional
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
POR D1
|
Gil Vicente
Santa Clara
Gil Vicente
Santa Clara
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
POR D1
|
Santa Clara
Moreirense
Santa Clara
Moreirense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
POR D1
|
Boavista FC
Santa Clara
Boavista FC
Santa Clara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
Amadora
Santa Clara
Amadora
Santa Clara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
Santa Clara
SL Benfica
Santa Clara
SL Benfica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Santa Clara
AVS Futebol SAD
Santa Clara
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
POR D1
|
Santa Clara
Casa Pia AC
Santa Clara
Casa Pia AC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Larne FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Coleraine
Larne FC
Coleraine
Larne FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
Santa Clara
Larne FC(N)
Santa Clara
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Prishtina
Larne FC
Prishtina
Larne FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Larne FC
Prishtina
Larne FC
Prishtina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Portstewart
Larne FC
Portstewart
Larne FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA ECL
|
FK Auda Riga
Larne FC
FK Auda Riga
Larne FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
FK Auda Riga
Larne FC(N)
FK Auda Riga
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
Dollingstown
Larne FC
Dollingstown
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stranraer
Larne FC
Stranraer
Larne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
The New Saints
Larne FC
The New Saints
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Linfield FC
Larne FC
Linfield FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Coleraine
Larne FC
Coleraine
Larne FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Larne FC
Crusaders FC
Larne FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Larne FC
Dungannon Swifts
Larne FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Larne FC
Glenavon Lurgan
Larne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Coleraine
Larne FC
Coleraine
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Ballymena United
Larne FC
Ballymena United
Larne FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jakob A Sundberg |
Điều khiển Santa Clara | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Larne FC | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Santa Clara |
||
---|---|---|
POR D1
|
Santa Clara
Moreirense
|
3 Ngày |
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Santa Clara
|
10 Ngày |
POR D1
|
Santa Clara
Amadora
|
17 Ngày |
Larne FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Cliftonville
Larne FC
|
5 Ngày |
NIR D1
|
Larne FC
Portadown FC
|
9 Ngày |
NIR D1
|
Larne FC
Ballymena United
|
16 Ngày |