Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | 4 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | 4 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Vikingur Gotu(N)
Linfield FC
Vikingur Gotu(N)
Linfield FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Linfield FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA ECL
|
Vikingur Gotu(N)
Linfield FC
Vikingur Gotu(N)
Linfield FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ballinamallard United
Linfield FC
Ballinamallard United
Linfield FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
UEFA ECL
|
Linfield FC
FK Zalgiris Vilnius
Linfield FC
FK Zalgiris Vilnius
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Glenavon Lurgan
Linfield FC
Glenavon Lurgan
Linfield FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UEFA ECL
|
FK Zalgiris Vilnius
Linfield FC
FK Zalgiris Vilnius
Linfield FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Linfield FC
Shelbourne
Linfield FC
Shelbourne
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
Shelbourne
Linfield FC
Shelbourne
Linfield FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Newbuildings United
Linfield FC
Newbuildings United
Linfield FC
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
INT CF
|
Linfield FC
Haverfordwest County
Linfield FC
Haverfordwest County
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Coleraine
Linfield FC
Coleraine
Linfield FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Linfield FC
Larne FC
Linfield FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Crusaders FC
Linfield FC
Crusaders FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Glenavon Lurgan
Linfield FC
Glenavon Lurgan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Linfield FC
Crusaders FC
Linfield FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Coleraine
Linfield FC
Coleraine
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Vikingur Gotu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
B36 Torshavn
Vikingur Gotu
B36 Torshavn
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Vikingur Gotu(N)
Linfield FC
Vikingur Gotu(N)
Linfield FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FAR D1
|
07 Vestur Sorvagur
Vikingur Gotu
07 Vestur Sorvagur
Vikingur Gotu
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
Vikingur Gotu
Lincoln Red Imps FC(N)
Vikingur Gotu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Vikingur Gotu
Lincoln Red Imps FC
Vikingur Gotu
Lincoln Red Imps FC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
KI Klaksvik
Vikingur Gotu
KI Klaksvik
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
Toftir B68
Vikingur Gotu
Toftir B68
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FAR Cup
|
Vikingur Gotu
Toftir B68
Vikingur Gotu
Toftir B68
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
Vikingur Gotu
TB'FCS'Royn
Vikingur Gotu
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FAR D1
|
HB Torshavn
Vikingur Gotu
HB Torshavn
Vikingur Gotu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
FC Suduroy
Vikingur Gotu
FC Suduroy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
FAR Cup
|
Toftir B68
Vikingur Gotu
Toftir B68
Vikingur Gotu
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
EB Streymur
Vikingur Gotu
EB Streymur
Vikingur Gotu
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
HB Torshavn
Vikingur Gotu
HB Torshavn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FAR D1
|
FC Suduroy
Vikingur Gotu
FC Suduroy
Vikingur Gotu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FAR D1
|
Toftir B68
Vikingur Gotu
Toftir B68
Vikingur Gotu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FAR Cup
|
Vikingur Gotu
Skala Itrottarfelag
Vikingur Gotu
Skala Itrottarfelag
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
EB Streymur
Vikingur Gotu
EB Streymur
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FAR D1
|
KI Klaksvik
Vikingur Gotu
KI Klaksvik
Vikingur Gotu
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Marek Radina |
Điều khiển Linfield FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Vikingur Gotu | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 18
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Linfield FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Linfield FC
|
5 Ngày |
NIR D1
|
Linfield FC
Cliftonville
|
9 Ngày |
NIR D1
|
Coleraine
Linfield FC
|
16 Ngày |
Vikingur Gotu |
||
---|---|---|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
4 Ngày |
FAR D1
|
Vikingur Gotu
EB Streymur
|
10 Ngày |
FAR D1
|
Toftir B68
Vikingur Gotu
|
16 Ngày |