



2
2
Hết
2 - 2
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Silkeborg IF
Jagiellonia Bialystok
Silkeborg IF
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jagiellonia Bialystok
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Cracovia Krakow
Jagiellonia Bialystok
Cracovia Krakow
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Silkeborg IF
Jagiellonia Bialystok
Silkeborg IF
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Novi Pazar
Jagiellonia Bialystok
Novi Pazar
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Widzew lodz
Jagiellonia Bialystok
Widzew lodz
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Novi Pazar
Jagiellonia Bialystok
Novi Pazar
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
LKS Nieciecza
Jagiellonia Bialystok
LKS Nieciecza
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
Teplice
Jagiellonia Bialystok(N)
Teplice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
Zaglebie Lubin
Jagiellonia Bialystok(N)
Zaglebie Lubin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Widzew lodz
Jagiellonia Bialystok
Widzew lodz
Jagiellonia Bialystok
|
20 | 71 | 20 | 71 |
|
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok
Gornik Leczna
Jagiellonia Bialystok
Gornik Leczna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin
Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok
Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL PR
|
Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Zaglebie Lubin
Jagiellonia Bialystok
Zaglebie Lubin
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Real Betis
Jagiellonia Bialystok
Real Betis
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Real Betis
Jagiellonia Bialystok
Real Betis
Jagiellonia Bialystok
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Piast Gliwice
Jagiellonia Bialystok
Piast Gliwice
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Silkeborg IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
FC Nordsjaelland
Silkeborg IF
FC Nordsjaelland
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Silkeborg IF
Jagiellonia Bialystok
Silkeborg IF
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
Randers FC
Silkeborg IF
Randers FC
Silkeborg IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
KA Akureyri
Silkeborg IF
KA Akureyri
Silkeborg IF
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
Fredericia
Silkeborg IF
Fredericia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Silkeborg IF
KA Akureyri
Silkeborg IF
KA Akureyri
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Silkeborg IF(N)
St. Pauli
Silkeborg IF(N)
St. Pauli
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Silkeborg IF
Thisted FC
Silkeborg IF
Thisted FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
AC Horsens
Silkeborg IF
AC Horsens
Silkeborg IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Silkeborg IF
FC Aarhus Fremad
Silkeborg IF
FC Aarhus Fremad
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Midtjylland(N)
Silkeborg IF
Midtjylland(N)
Silkeborg IF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN SASL
|
Randers FC(N)
Silkeborg IF
Randers FC(N)
Silkeborg IF
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
Viborg
Silkeborg IF
Viborg
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN SASL
|
Aalborg BK
Silkeborg IF
Aalborg BK
Silkeborg IF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
Sonderjyske
Silkeborg IF
Sonderjyske
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DAN Cup
|
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN SASL
|
Silkeborg IF
Vejle
Silkeborg IF
Vejle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
DAN Cup
|
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eric Wattellier |
Điều khiển Jagiellonia Bialystok | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Silkeborg IF | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Jagiellonia Bialystok |
||
---|---|---|
POL PR
|
Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok
|
3 Ngày |
POL PR
|
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
|
10 Ngày |
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk
|
17 Ngày |
Silkeborg IF |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Viborg
Silkeborg IF
|
3 Ngày |
DEN SASL
|
Midtjylland
Silkeborg IF
|
10 Ngày |
DEN SASL
|
Silkeborg IF
Sonderjyske
|
17 Ngày |