



2
4
Hết
2 - 4
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
02 | 02 | 05 | 05 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
31 | 31 | 43 | 43 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Publikum Celje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Mura 05
NK Publikum Celje
NK Mura 05
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
NK Publikum Celje
AEK Larnaca
NK Publikum Celje
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Radomlje
NK Publikum Celje
Radomlje
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
NK Publikum Celje
AEK Larnaca
NK Publikum Celje
AEK Larnaca
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA EL
|
NK Publikum Celje
Sabah FK
NK Publikum Celje
Sabah FK
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Sabah FK
NK Publikum Celje
Sabah FK
NK Publikum Celje
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Publikum Celje
Cukaricki
NK Publikum Celje
Cukaricki
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Domzale
NK Publikum Celje
Domzale
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D1
|
NK Nafta
NK Publikum Celje
NK Nafta
NK Publikum Celje
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLOC
|
FC Koper(N)
NK Publikum Celje
FC Koper(N)
NK Publikum Celje
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Publikum Celje
NK Primorje
NK Publikum Celje
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SLOC
|
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
Radomlje
NK Publikum Celje
Radomlje
NK Publikum Celje
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FC Lugano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
FC Lugano
CFR Cluj
FC Lugano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Thun
FC Lugano
FC Thun
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA EL
|
FC Lugano(N)
CFR Cluj
FC Lugano(N)
CFR Cluj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
Pro Vercelli
FC Lugano
Pro Vercelli
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Paradiso
FC Lugano
FC Paradiso
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Thun
FC Lugano(N)
FC Thun
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
Servette
FC Lugano
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
FC Lugano
Basel
FC Lugano
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Servette
FC Lugano
Servette
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Juan Martinez Munuera |
Điều khiển NK Publikum Celje | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Lugano | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 14
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Aluminij
NK Publikum Celje
|
3 Ngày |
SLO D1
|
NK Bravo
NK Publikum Celje
|
9 Ngày |
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Domzale
|
16 Ngày |
FC Lugano |
||
---|---|---|
SUI Cup
|
SC Cham
FC Lugano
|
3 Ngày |
SUI SL
|
FC Lugano
Lausanne Sports
|
10 Ngày |
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
|
17 Ngày |