



5
0
Hết
5 - 0
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | 4 | 62% |
Chủ | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | 4 | 62% |
Khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 13 | 25 | 3 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Araz Nakhchivan(N)
Omonia Nicosia FC
Araz Nakhchivan(N)
Omonia Nicosia FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Omonia Nicosia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Araz Nakhchivan(N)
Omonia Nicosia FC
Araz Nakhchivan(N)
Omonia Nicosia FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Omonia Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FC
Omonia Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
AEK Athens
Omonia Nicosia FC
AEK Athens
Omonia Nicosia FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
LKS Nieciecza
Omonia Nicosia FC
LKS Nieciecza
Omonia Nicosia FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Omonia Nicosia FC
Maccabi Netanya
Omonia Nicosia FC
Maccabi Netanya
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Radomiak Radom(N)
Omonia Nicosia FC
Radomiak Radom(N)
Omonia Nicosia FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti(N)
Omonia Nicosia FC
Dinamo Bucuresti(N)
Omonia Nicosia FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CYP Cup
|
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CYP Cup
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Apollon Limassol FC
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
Omonia Nicosia FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CYP D1
|
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Araz Nakhchivan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Araz Nakhchivan(N)
Omonia Nicosia FC
Araz Nakhchivan(N)
Omonia Nicosia FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Aris Salonica
Araz Nakhchivan
Aris Salonica
Araz Nakhchivan
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Araz Nakhchivan
Aris Salonica
Araz Nakhchivan
Aris Salonica
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Trabzonspor
Araz Nakhchivan
Trabzonspor
Araz Nakhchivan
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Konyaspor
Araz Nakhchivan
Konyaspor
Araz Nakhchivan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Alanyaspor
Araz Nakhchivan
Alanyaspor
Araz Nakhchivan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Zira FK
Araz Nakhchivan
Zira FK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AZE D1
|
Keshla FK
Araz Nakhchivan
Keshla FK
Araz Nakhchivan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
AZE D1
|
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK
Araz Nakhchivan
Sabah FK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
AZE D1
|
Sabail
Araz Nakhchivan
Sabail
Araz Nakhchivan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AZE CUP
|
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan(N)
Turan Tovuz
Araz Nakhchivan(N)
Turan Tovuz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AZE D1
|
FK Kapaz Ganca
Araz Nakhchivan
FK Kapaz Ganca
Araz Nakhchivan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Standard Sumqayit
Araz Nakhchivan
Standard Sumqayit
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AZE CUP
|
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AZE D1
|
FC Neftci Baku
Araz Nakhchivan
FC Neftci Baku
Araz Nakhchivan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan(N)
Keshla FK
Araz Nakhchivan(N)
Keshla FK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AZE D1
|
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Sabah FK
Araz Nakhchivan
Sabah FK
Araz Nakhchivan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jakob Kehlet |
Điều khiển Omonia Nicosia FC | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Araz Nakhchivan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Omonia Nicosia FC |
||
---|---|---|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
9 Ngày |
CYP D1
|
Ethnikos Achnas
Omonia Nicosia FC
|
16 Ngày |
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Akritas Chloraka
|
30 Ngày |
Araz Nakhchivan |
||
---|---|---|
AZE D1
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
5 Ngày |