Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | 2 | 68% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 13 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 4 | 56% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 | 5 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | 5 | 56% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Rosenborg
Hammarby
Rosenborg
Hammarby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1
|
IFK Norrkoping
Hammarby
IFK Norrkoping
Hammarby
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Rosenborg
Hammarby
Rosenborg
Hammarby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1
|
IFK Varnamo
Hammarby
IFK Varnamo
Hammarby
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Brommapojkarna
Hammarby
Brommapojkarna
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
GAIS
Hammarby
GAIS
Hammarby
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1
|
Hammarby
IFK Varnamo
Hammarby
IFK Varnamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Halmstads
Hammarby
Halmstads
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hammarby
Haninge
Hammarby
Haninge
|
40 | 83 | 40 | 83 |
|
|
SWE D1
|
Elfsborg
Hammarby
Elfsborg
Hammarby
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Degerfors IF
Hammarby
Degerfors IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Mjallby AIF
Hammarby
Mjallby AIF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
AIK Solna
Hammarby
AIK Solna
Hammarby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
IK Sirius FK
Hammarby
IK Sirius FK
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
Hammarby
IFK Norrkoping
Hammarby
IFK Norrkoping
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE D1
|
Osters IF
Hammarby
Osters IF
Hammarby
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
Hacken
Hammarby
Hacken
Hammarby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Malmo FF
Hammarby
Malmo FF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1
|
Mjallby AIF
Hammarby
Mjallby AIF
Hammarby
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Rosenborg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Rosenborg
Hammarby
Rosenborg
Hammarby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Banga Gargzdai
Rosenborg
Banga Gargzdai
Rosenborg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Tromso IL
Rosenborg
Tromso IL
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Rosenborg
Banga Gargzdai
Rosenborg
Banga Gargzdai
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D1
|
Sarpsborg 08 FF
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
Rosenborg
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
Ham-Kam
Rosenborg
Ham-Kam
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
NOR D1
|
Sandefjord
Rosenborg
Sandefjord
Rosenborg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
Viking
Rosenborg
Viking
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Kristiansund BK
Rosenborg
Kristiansund BK
Rosenborg
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Fredrikstad
Rosenborg
Fredrikstad
Rosenborg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Rosenborg
Bodo Glimt
Rosenborg
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Kongsvinger
Rosenborg
Kongsvinger
Rosenborg
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
FK Haugesund
Rosenborg
FK Haugesund
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Brann
Rosenborg
Brann
Rosenborg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Tromsdalen UIL
Rosenborg
Tromsdalen UIL
Rosenborg
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
Bryne
Rosenborg
Bryne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Kristiansund BK
Rosenborg
Kristiansund BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Vasilis Fotias |
Điều khiển Hammarby | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Rosenborg | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 18
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Hammarby |
||
---|---|---|
SWE D1
|
Hammarby
GAIS
|
3 Ngày |
SWE Cup
|
Korsnas IF FK
Hammarby
|
6 Ngày |
SWE D1
|
IK Sirius FK
Hammarby
|
10 Ngày |
Rosenborg |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Rosenborg
Sandefjord
|
9 Ngày |
NOR D1
|
Viking
Rosenborg
|
17 Ngày |
NOR D1
|
FK Haugesund
Rosenborg
|
31 Ngày |