



1
2
Hết
1 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Ararat Armenia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ARM D1
|
FK Van Charentsavan
FC Ararat Armenia
FK Van Charentsavan
FC Ararat Armenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Universitaea Cluj(N)
FC Ararat Armenia
Universitaea Cluj(N)
FC Ararat Armenia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Ararat Armenia
Universitaea Cluj
FC Ararat Armenia
Universitaea Cluj
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
FC Ararat Armenia
FK Van Charentsavan
FC Ararat Armenia
FK Van Charentsavan
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
INT CF
|
FC Telavi
FC Ararat Armenia
FC Telavi
FC Ararat Armenia
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
INT CF
|
Dinamo Tbilisi
FC Ararat Armenia
Dinamo Tbilisi
FC Ararat Armenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ARM D1
|
FC Ararat Armenia
Ararat Yerevan
FC Ararat Armenia
Ararat Yerevan
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ARM D1
|
FC Noah
FC Ararat Armenia
FC Noah
FC Ararat Armenia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ARM D1
|
FC Ararat Armenia
BKMA
FC Ararat Armenia
BKMA
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ARM CUP
|
FC Noah(N)
FC Ararat Armenia
FC Noah(N)
FC Ararat Armenia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ARM D1
|
FC West Armenia
FC Ararat Armenia
FC West Armenia
FC Ararat Armenia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ARM D1
|
FC Ararat Armenia
Shirak
FC Ararat Armenia
Shirak
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ARM CUP
|
FC Ararat Armenia
FC Pyunik
FC Ararat Armenia
FC Pyunik
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ARM D1
|
Gandzasar Kapan
FC Ararat Armenia
Gandzasar Kapan
FC Ararat Armenia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ARM D1
|
FK Van Charentsavan
FC Ararat Armenia
FK Van Charentsavan
FC Ararat Armenia
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ARM CUP
|
FC Pyunik
FC Ararat Armenia
FC Pyunik
FC Ararat Armenia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARM SC
|
FC Pyunik
FC Ararat Armenia
FC Pyunik
FC Ararat Armenia
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ARM D1
|
Banants
FC Ararat Armenia
Banants
FC Ararat Armenia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ARM CUP
|
FC Ararat Armenia
Banants
FC Ararat Armenia
Banants
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Sparta Prague
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
Sparta Prague
FC Ararat Armenia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
FK Aktobe
Sparta Prague
FK Aktobe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Mlada Boleslav
Sparta Prague
Mlada Boleslav
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
FK Aktobe
Sparta Prague
FK Aktobe
Sparta Prague
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Sparta Prague(N)
Young Boys
Sparta Prague(N)
Young Boys
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sparta Prague
Mlada Boleslav
Sparta Prague
Mlada Boleslav
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Sparta Prague
Banik Ostrava
Sparta Prague
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
Sparta Prague
FK Baumit Jablonec
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZEC
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Mlada Boleslav
Sparta Prague
Mlada Boleslav
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sparta Prague
Teplice
Sparta Prague
Teplice
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Sparta Prague
Banik Ostrava
Sparta Prague
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jovan Kachevski |
Điều khiển FC Ararat Armenia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Sparta Prague | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 25% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 23
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
FC Ararat Armenia |
||
---|---|---|
ARM D1
|
FC Pyunik
FC Ararat Armenia
|
3 Ngày |
Sparta Prague |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Sparta Prague
|
3 Ngày |
CZE D1
|
Sparta Prague
Dukla Praha
|
10 Ngày |
CZE D1
|
Sparta Prague
Zlin
|
17 Ngày |