Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 25 | 40 | 2 | 67% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | 1 | 67% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Lausanne Sports
FC Astana
Lausanne Sports
FC Astana
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Astana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Lausanne Sports
FC Astana
Lausanne Sports
FC Astana
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Zimbru Chisinau
FC Astana
Zimbru Chisinau
FC Astana
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA ECL
|
FC Astana
Zimbru Chisinau
FC Astana
Zimbru Chisinau
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
Turan Turkistan
FC Astana
Turan Turkistan
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
KAZ PR
|
Ordabasy
FC Astana
Ordabasy
FC Astana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KAZ PR
|
FC Zhetysu Taldykorgan
FC Astana
FC Zhetysu Taldykorgan
FC Astana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KAZ PR
|
FC Astana
Kyzylzhar Petropavlovsk
FC Astana
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
FK Aktobe
FC Astana
FK Aktobe
FC Astana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
Okzhetpes
FC Astana
Okzhetpes
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
FK Yelimay Semey
FC Astana
FK Yelimay Semey
FC Astana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KAZ PR
|
FC Astana
Zhenis
FC Astana
Zhenis
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
Ulytau Zhezkazgan
FC Astana
Ulytau Zhezkazgan
FC Astana
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KAZ C
|
Zhenis
FC Astana
Zhenis
FC Astana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
Tobol Kostanay
FC Astana
Tobol Kostanay
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
Kaisar Kyzylorda
FC Astana
Kaisar Kyzylorda
FC Astana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KAZ PR
|
FK Atyrau
FC Astana
FK Atyrau
FC Astana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
FK Atyrau
FC Astana
FK Atyrau
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KAZ PR
|
Turan Turkistan
FC Astana
Turan Turkistan
FC Astana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KAZ C
|
Okzhetpes
FC Astana
Okzhetpes
FC Astana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KAZ PR
|
FC Astana
Ordabasy
FC Astana
Ordabasy
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Lausanne Sports
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Zurich
Lausanne Sports
Zurich
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA ECL
|
Lausanne Sports
FC Astana
Lausanne Sports
FC Astana
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Lausanne Sports
FC Vardar Skopje
Lausanne Sports
FC Vardar Skopje
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Winterthur
Lausanne Sports
Winterthur
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
FC Vardar Skopje
Lausanne Sports
FC Vardar Skopje
Lausanne Sports
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Lausanne Sports
Jeunesse Molenbeek
Lausanne Sports
Jeunesse Molenbeek
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Etoile Carouge
Lausanne Sports(N)
Etoile Carouge
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Ouchy
Lausanne Sports(N)
Stade Ouchy
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Servette
Lausanne Sports
Servette
Lausanne Sports
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Basel
Lausanne Sports
Basel
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Basel
Lausanne Sports
Basel
Lausanne Sports
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Lausanne Sports
Winterthur
Lausanne Sports
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Sion
Lausanne Sports
Sion
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
Lausanne Sports
Zurich
Lausanne Sports
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 23
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 22
-
1 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
FC Astana |
||
---|---|---|
KAZ PR
|
FC Astana
Ulytau Zhezkazgan
|
3 Ngày |
KAZ PR
|
Zhenis
FC Astana
|
9 Ngày |
KAZ PR
|
FC Astana
FK Yelimay Semey
|
30 Ngày |
Lausanne Sports |
||
---|---|---|
SUI Cup
|
Vevey Sports
Lausanne Sports
|
2 Ngày |
SUI SL
|
FC Lugano
Lausanne Sports
|
10 Ngày |
SUI SL
|
Lausanne Sports
St. Gallen
|
17 Ngày |