Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | 3 | 62% |
Chủ | 13 | 10 | 1 | 2 | 15 | 31 | 2 | 77% |
Khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 | 4 | 46% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
Legia Warszawa
AEK Larnaca
Legia Warszawa
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Legia Warszawa
AEK Larnaca
Legia Warszawa
AEK Larnaca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Legia Warszawa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Legia Warszawa
GKS Katowice
Legia Warszawa
GKS Katowice
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
Legia Warszawa
AEK Larnaca
Legia Warszawa
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Arka Gdynia
Legia Warszawa
Arka Gdynia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Legia Warszawa
Banik Ostrava
Legia Warszawa
Banik Ostrava
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
POL PR
|
Korona Kielce
Legia Warszawa
Korona Kielce
Legia Warszawa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Banik Ostrava
Legia Warszawa
Banik Ostrava
Legia Warszawa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
FK Aktobe
Legia Warszawa
FK Aktobe
Legia Warszawa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Pol SC
|
Lech Poznan
Legia Warszawa
Lech Poznan
Legia Warszawa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Legia Warszawa
FK Aktobe
Legia Warszawa
FK Aktobe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Legia Warszawa
Gornik Leczna
Legia Warszawa
Gornik Leczna
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
Legia Warszawa(N)
FK Baumit Jablonec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad(N)
Legia Warszawa
Ludogorets Razgrad(N)
Legia Warszawa
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Legia Warszawa
Wisla Plock
Legia Warszawa
Wisla Plock
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL PR
|
Widzew lodz
Legia Warszawa
Widzew lodz
Legia Warszawa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Lech Poznan
Legia Warszawa
Lech Poznan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL Cup
|
Pogon Szczecin(N)
Legia Warszawa
Pogon Szczecin(N)
Legia Warszawa
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
GKS Katowice
Legia Warszawa
GKS Katowice
Legia Warszawa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AEK Larnaca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
Legia Warszawa
AEK Larnaca
Legia Warszawa
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
NK Publikum Celje
AEK Larnaca
NK Publikum Celje
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA EL
|
NK Publikum Celje
AEK Larnaca
NK Publikum Celje
AEK Larnaca
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA EL
|
Partizan Belgrade
AEK Larnaca
Partizan Belgrade
AEK Larnaca
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
Partizan Belgrade
AEK Larnaca
Partizan Belgrade
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Anderlecht(N)
AEK Larnaca
Anderlecht(N)
AEK Larnaca
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
AEK Larnaca
Seraing United
AEK Larnaca
Seraing United
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Westerlo
AEK Larnaca
Westerlo
AEK Larnaca
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
CYP Cup
|
AEK Larnaca(N)
Pafos FC
AEK Larnaca(N)
Pafos FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Pafos FC
AEK Larnaca
Pafos FC
AEK Larnaca
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Apollon Limassol FC
AEK Larnaca
Apollon Limassol FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP Cup
|
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
APOEL Nicosia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP Cup
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Aris Limassol
AEK Larnaca
Aris Limassol
AEK Larnaca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Pafos FC
AEK Larnaca
Pafos FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Apollon Limassol FC
AEK Larnaca
Apollon Limassol FC
AEK Larnaca
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Aris Limassol
AEK Larnaca
Aris Limassol
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andris Treimanis |
Điều khiển Legia Warszawa | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển AEK Larnaca | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Legia Warszawa |
||
---|---|---|
POL PR
|
Wisla Plock
Legia Warszawa
|
3 Ngày |
POL PR
|
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
|
10 Ngày |
POL PR
|
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
|
17 Ngày |
AEK Larnaca |
||
---|---|---|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
9 Ngày |
CYP D1
|
AEK Larnaca
AEL Limassol
|
16 Ngày |
CYP D1
|
Anorthosis Famagusta FC
AEK Larnaca
|
30 Ngày |