Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0
B
|
2.5
T
|
UEFA CL
|
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
|
02 | 02 | 02 | 02 |
1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Braga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
Sporting Braga
Desportivo de Tondela
Sporting Braga
Desportivo de Tondela
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sporting Braga
Celta Vigo
Sporting Braga
Celta Vigo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sporting Braga
Moreirense
Sporting Braga
Moreirense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sporting Braga(N)
Panathinaikos
Sporting Braga(N)
Panathinaikos
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Wolfsberger AC(N)
Sporting Braga
Wolfsberger AC(N)
Sporting Braga
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sporting Braga
Pacos Ferreira
Sporting Braga
Pacos Ferreira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
POR D1
|
Sporting Braga
SL Benfica
Sporting Braga
SL Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting Braga
Casa Pia AC
Sporting Braga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
Santa Clara
Sporting Braga
Santa Clara
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
POR D1
|
FC Famalicao
Sporting Braga
FC Famalicao
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POR D1
|
Sporting CP
Sporting Braga
Sporting CP
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Arouca
Sporting Braga
FC Arouca
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
SC Farense
Sporting Braga
SC Farense
Sporting Braga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Porto
Sporting Braga
FC Porto
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
Rio Ave
Sporting Braga
Rio Ave
Sporting Braga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFR Cluj
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
FC Lugano
CFR Cluj
FC Lugano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
SCM Argesul Pitesti
CFR Cluj
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
FC Lugano(N)
CFR Cluj
FC Lugano(N)
CFR Cluj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Paksi SE
CFR Cluj
Paksi SE
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Paksi SE
CFR Cluj
Paksi SE
CFR Cluj
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Rom SC
|
Steaua Bucuresti(N)
CFR Cluj
Steaua Bucuresti(N)
CFR Cluj
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Debreceni VSC
CFR Cluj
Debreceni VSC
CFR Cluj
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ceske Budejovice(N)
CFR Cluj
Ceske Budejovice(N)
CFR Cluj
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Grazer AK
CFR Cluj
Grazer AK
CFR Cluj
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
CFR Cluj
Slovan Bratislava
CFR Cluj
Slovan Bratislava
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROMC
|
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Universitaea Cluj
CFR Cluj
Universitaea Cluj
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
CFR Cluj
Dinamo Bucuresti(N)
CFR Cluj
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sascha Stegemann |
Điều khiển Sporting Braga | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển CFR Cluj | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
4 Tổng số mất bàn 11
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Sporting Braga |
||
---|---|---|
POR D1
|
Alverca
Sporting Braga
|
3 Ngày |
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
10 Ngày |
POR D1
|
Rio Ave
Sporting Braga
|
17 Ngày |
CFR Cluj |
||
---|---|---|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Botosani
|
3 Ngày |
ROM D1
|
FC Otelul Galati
CFR Cluj
|
10 Ngày |
ROM D1
|
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
|
16 Ngày |