Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Steaua Bucuresti
De Rita Goni Lane
Steaua Bucuresti
De Rita Goni Lane
|
01 | 01 | 32 | 32 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
De Rita Goni Lane
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Steaua Bucuresti
De Rita Goni Lane
Steaua Bucuresti
De Rita Goni Lane
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
De Rita Goni Lane
FC Differdange 03
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Farul Constanta(N)
De Rita Goni Lane
Farul Constanta(N)
De Rita Goni Lane
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Feronikeli
De Rita Goni Lane
KF Feronikeli
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Kos L
|
KF Gunilla Hei
De Rita Goni Lane
KF Gunilla Hei
De Rita Goni Lane
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Dukagjini
De Rita Goni Lane
KF Dukagjini
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Kos L
|
FC Ballkani
De Rita Goni Lane
FC Ballkani
De Rita Goni Lane
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Llapi
De Rita Goni Lane
KF Llapi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Kos L
|
KF Ferizaj
De Rita Goni Lane
KF Ferizaj
De Rita Goni Lane
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Kosovo CUP
|
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
FC Suhareka
De Rita Goni Lane
FC Suhareka
De Rita Goni Lane
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
Malisheva
De Rita Goni Lane
Malisheva
De Rita Goni Lane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Kosovo CUP
|
De Rita Goni Lane
Prishtina
De Rita Goni Lane
Prishtina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kos L
|
KF Feronikeli
De Rita Goni Lane
KF Feronikeli
De Rita Goni Lane
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Kos L
|
De Rita Goni Lane
KF Gunilla Hei
De Rita Goni Lane
KF Gunilla Hei
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Steaua Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Steaua Bucuresti
De Rita Goni Lane
Steaua Bucuresti
De Rita Goni Lane
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Farul Constanta
Steaua Bucuresti
Farul Constanta
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
Steaua Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA CL
|
Inter Club Escaldes
Steaua Bucuresti
Inter Club Escaldes
Steaua Bucuresti
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
Inter Club Escaldes
Steaua Bucuresti
Inter Club Escaldes
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Rom SC
|
Steaua Bucuresti(N)
CFR Cluj
Steaua Bucuresti(N)
CFR Cluj
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
FC Utrecht(N)
Steaua Bucuresti
FC Utrecht(N)
Steaua Bucuresti
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Almere City FC
Steaua Bucuresti
Almere City FC
Steaua Bucuresti
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
Steaua Bucuresti
Universitaea Cluj
Steaua Bucuresti
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Giorgi Kruashvili |
Điều khiển De Rita Goni Lane | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Steaua Bucuresti | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
3 Ngày |
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
|
10 Ngày |
ROM D1
|
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
|
16 Ngày |