Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 3 | 4 | 6 | 33 | 3 | 59% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | 4 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | 10 | 32% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 10 | 30% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Hacken
Brann
Hacken
Brann
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brann
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Hacken
Brann
Hacken
Brann
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Sarpsborg 08 FF
Brann
Sarpsborg 08 FF
Brann
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Brann
Red Bull Salzburg
Brann
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Brann
Red Bull Salzburg
Brann
Red Bull Salzburg
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Brann
KFUM Oslo
Brann
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
NOR D1
|
Brann
Viking
Brann
Viking
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Ham-Kam
Brann
Ham-Kam
Brann
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Brann
Sandefjord
Brann
Sandefjord
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Brann
Bodo Glimt
Brann
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Brann
Kristiansund BK
Brann
Kristiansund BK
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Brann
Kristiansund BK
Brann
Kristiansund BK
|
42 | 42 | 42 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Brann
Molde
Brann
Molde
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR D1
|
FK Haugesund
Brann
FK Haugesund
Brann
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Brann
Sarpsborg 08 FF
Brann
Sarpsborg 08 FF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Brann
Rosenborg
Brann
Rosenborg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Bryne
Brann
Bryne
Brann
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Valerenga
Brann
Valerenga
Brann
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Brann
Bryne
Brann
Bryne
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Bjarg
Brann
Bjarg
Brann
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
NOR D1
|
Stromsgodset
Brann
Stromsgodset
Brann
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1
|
Degerfors IF
Hacken
Degerfors IF
Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA EL
|
Hacken
Brann
Hacken
Brann
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1
|
Hacken
Elfsborg
Hacken
Elfsborg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
Hacken
Anderlecht
Hacken
Anderlecht
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1
|
Hacken
Djurgardens
Hacken
Djurgardens
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Anderlecht
Hacken
Anderlecht
Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Halmstads
Hacken
Halmstads
Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Hacken
Spartak Trnava
Hacken
Spartak Trnava
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1
|
Hacken
Halmstads
Hacken
Halmstads
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Spartak Trnava
Hacken
Spartak Trnava
Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Elfsborg
Hacken
Elfsborg
Hacken
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hacken
GAIS
Hacken
GAIS
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hacken
Tromso IL
Hacken
Tromso IL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Malmo FF
Hacken
Malmo FF
Hacken
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE Cup
|
Malmo FF
Hacken
Malmo FF
Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Djurgardens
Hacken
Djurgardens
Hacken
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hacken
IFK Varnamo
Hacken
IFK Varnamo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hacken
AIK Solna
Hacken
AIK Solna
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1
|
IK Sirius FK
Hacken
IK Sirius FK
Hacken
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
IFK Norrkoping
Hacken
IFK Norrkoping
Hacken
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nick Walsh |
Điều khiển Brann | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hacken | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Brann |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Tromso IL
Brann
|
3 Ngày |
NOR D1
|
Brann
Fredrikstad
|
10 Ngày |
NOR D1
|
Kristiansund BK
Brann
|
17 Ngày |
Hacken |
||
---|---|---|
SWE D1
|
Hacken
Osters IF
|
3 Ngày |
SWE D1
|
IFK Varnamo
Hacken
|
10 Ngày |
SWE D1
|
GAIS
Hacken
|
17 Ngày |