Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
FC Noah
Lincoln Red Imps FC(N)
FC Noah
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Noah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
FC Noah
Lincoln Red Imps FC(N)
FC Noah
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ARM D1
|
FC Noah
Shirak
FC Noah
Shirak
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Ferencvarosi TC
FC Noah
Ferencvarosi TC
FC Noah
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Noah
Ferencvarosi TC
FC Noah
Ferencvarosi TC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
FC Noah
FK Buducnost Podgorica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zorya
FC Noah
Zorya
FC Noah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Noah(N)
DAC Dunajska Streda
FC Noah(N)
DAC Dunajska Streda
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ARM D1
|
Alashkert(N)
FC Noah
Alashkert(N)
FC Noah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ARM D1
|
FC Noah
FC Ararat Armenia
FC Noah
FC Ararat Armenia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ARM D1
|
Banants
FC Noah
Banants
FC Noah
|
32 | 33 | 32 | 33 |
|
|
ARM CUP
|
FC Noah(N)
FC Ararat Armenia
FC Noah(N)
FC Ararat Armenia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ARM D1
|
FC Noah
FC Pyunik
FC Noah
FC Pyunik
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ARM D1
|
FK Van Charentsavan
FC Noah
FK Van Charentsavan
FC Noah
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ARM CUP
|
FK Van Charentsavan
FC Noah
FK Van Charentsavan
FC Noah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ARM D1
|
FC Noah
Ararat Yerevan
FC Noah
Ararat Yerevan
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ARM D1
|
FC Noah
Gandzasar Kapan
FC Noah
Gandzasar Kapan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ARM CUP
|
FC Noah
FK Van Charentsavan
FC Noah
FK Van Charentsavan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ARM D1
|
BKMA
FC Noah
BKMA
FC Noah
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ARM D1
|
FC Noah
BKMA
FC Noah
BKMA
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Lincoln Red Imps FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
FC Noah
Lincoln Red Imps FC(N)
FC Noah
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Crvena Zvezda
Lincoln Red Imps FC
Crvena Zvezda
Lincoln Red Imps FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
Crvena Zvezda
Lincoln Red Imps FC(N)
Crvena Zvezda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
Vikingur Gotu
Lincoln Red Imps FC(N)
Vikingur Gotu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Vikingur Gotu
Lincoln Red Imps FC
Vikingur Gotu
Lincoln Red Imps FC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Lincoln Red Imps FC
Manchester 62 FC
Lincoln Red Imps FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC(N)
Brunos Magpie
Lincoln Red Imps FC(N)
Brunos Magpie
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC
Lions Gibraltar
Lincoln Red Imps FC
Lions Gibraltar
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GIB PD
|
Europa FC
Lincoln Red Imps FC
Europa FC
Lincoln Red Imps FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GIB PD
|
St Joseph's FC
Lincoln Red Imps FC
St Joseph's FC
Lincoln Red Imps FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC
Glacis United
Lincoln Red Imps FC
Glacis United
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
GIB PD
|
College 1975 FC
Lincoln Red Imps FC
College 1975 FC
Lincoln Red Imps FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Brunos Magpie
Lincoln Red Imps FC
Brunos Magpie
Lincoln Red Imps FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC
Lions Gibraltar
Lincoln Red Imps FC
Lions Gibraltar
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Lincoln Red Imps FC
Mons Calpe SC
Lincoln Red Imps FC
Mons Calpe SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Lincoln Red Imps FC
St Joseph's FC(N)
Lincoln Red Imps FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
IFK Norrkoping(N)
Lincoln Red Imps FC
IFK Norrkoping(N)
Lincoln Red Imps FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC
Europa FC
Lincoln Red Imps FC
Europa FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
Lynx FC
Lincoln Red Imps FC
Lynx FC
Lincoln Red Imps FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GIB PD
|
Lincoln Red Imps FC(N)
Brunos Magpie
Lincoln Red Imps FC(N)
Brunos Magpie
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sebastian Gishamer |
Điều khiển FC Noah | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Lincoln Red Imps FC | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
FC Noah |
||
---|---|---|
ARM D1
|
Gandzasar Kapan
FC Noah
|
3 Ngày |