



9
0
Hết
9 - 0
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Myanmar Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Nữ Philippines | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
3 | Nữ Úc | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4 | Nữ Timor Leste | 2 | 0 | 0 | 2 | -10 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Nữ Úc
Nữ Philippines
Nữ Úc
Nữ Philippines
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Nữ Úc
Myanmar Nữ(N)
Nữ Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Panama
Nữ Úc
Nữ Panama
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Panama
Nữ Úc
Nữ Panama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Slovenia Nữ
Nữ Úc
Slovenia Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Slovenia Nữ
Nữ Úc
Slovenia Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Úc
Nữ Mỹ
Nữ Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Úc
Nữ Đài Loan TQ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Úc
Nữ Đức
Nữ Úc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Úc
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Úc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFA OG W
|
Nữ Úc(N)
Nữ Mỹ
Nữ Úc(N)
Nữ Mỹ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Nữ Timor Leste
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Nữ Timor Leste
Myanmar Nữ
Nữ Timor Leste
Myanmar Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Philippines(N)
Nữ Timor Leste
Nữ Philippines(N)
Nữ Timor Leste
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Asian CQW
|
Nữ Timor Leste
Mông Cổ Nữ
Nữ Timor Leste
Mông Cổ Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Asian CQW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Nữ Timor Leste
Ấn Độ Nữ(N)
Nữ Timor Leste
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Asian CQW
|
Nữ Timor Leste
Thái Lan Nữ
Nữ Timor Leste
Thái Lan Nữ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
Asian CQW
|
Nữ Iraq
Nữ Timor Leste
Nữ Iraq
Nữ Timor Leste
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFFWC
|
Nữ Timor Leste
Singapore Nữ
Nữ Timor Leste
Singapore Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFFWC
|
Cambodia (W)
Nữ Timor Leste
Cambodia (W)
Nữ Timor Leste
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Nữ Timor Leste
Singapore Nữ(N)
Nữ Timor Leste
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AFFWC
|
Lào Nữ
Nữ Timor Leste
Lào Nữ
Nữ Timor Leste
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
OPAW
|
Nữ Timor Leste
Nữ Bhutan
Nữ Timor Leste
Nữ Bhutan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
OPAW
|
Nữ Timor Leste
Uzbekistan Nữ
Nữ Timor Leste
Uzbekistan Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Nữ Timor Leste
Jordan Nữ
Nữ Timor Leste
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AFFWC
|
Cambodia (W)
Nữ Timor Leste
Cambodia (W)
Nữ Timor Leste
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFFWC
|
Nữ Timor Leste
Nữ Việt Nam
Nữ Timor Leste
Nữ Việt Nam
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
AFFWC
|
Lào Nữ
Nữ Timor Leste
Lào Nữ
Nữ Timor Leste
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFFWC
|
Nữ Timor Leste
Myanmar Nữ
Nữ Timor Leste
Myanmar Nữ
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Malaysia(N)
Nữ Timor Leste
Nữ Malaysia(N)
Nữ Timor Leste
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
X
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Nữ Timor Leste
Thái Lan Nữ
Nữ Timor Leste
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
B
T
|
7
4.5
T
X
|
AFFWC
|
Nữ Timor Leste(N)
Nữ Philippines
Nữ Timor Leste(N)
Nữ Philippines
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 4
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.4
-
7 Tổng số mất bàn 24
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Úc |
||
---|---|---|
AFC W
|
Nữ Úc
Nữ Philippines
|
200 Ngày |
AFC W
|
Iran Nữ
Nữ Úc
|
204 Ngày |
AFC W
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
207 Ngày |