



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 6 |
2 | Nữ Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 |
3 | Cambodia (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 |
4 | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | -14 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SEAGW
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AGSW
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
W4NT
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SEAGW
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
AFFWC
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
AFFWC
|
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
3
X
|
AGSW
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
AFC W
|
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2.5
T
|
SEAGW
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
3
X
|
OPAW
|
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ
|
32 | 32 | 33 | 33 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
OPAW
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SEAGW
|
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Thái Lan Nữ
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Indonesia Nữ
Nữ Việt Nam
Indonesia Nữ
Nữ Việt Nam
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Việt Nam
Cambodia (W)
Nữ Việt Nam
Cambodia (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Asian CQW
|
Nữ Việt Nam
Nữ Guam
Nữ Việt Nam
Nữ Guam
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Asian CQW
|
Nữ United Arab Emirates(N)
Nữ Việt Nam
Nữ United Arab Emirates(N)
Nữ Việt Nam
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Asian CQW
|
Nữ Việt Nam
Maldives Nữ
Nữ Việt Nam
Maldives Nữ
|
60 | 70 | 60 | 70 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Việt Nam
Nữ Werder Bremen
Nữ Việt Nam
Nữ Werder Bremen
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Trung Quốc
Nữ Việt Nam
Nữ Trung Quốc
Nữ Việt Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Việt Nam(N)
Uzbekistan Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Uzbekistan Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Việt Nam
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Việt Nam
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Pardubice
Nữ Việt Nam
Nữ Pardubice
Nữ Việt Nam
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT FRL
|
RB Leipzig (W)
Nữ Việt Nam
RB Leipzig (W)
Nữ Việt Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
OPAW
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Việt Nam
Nữ Nhật Bản
Nữ Việt Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
OPAW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Ấn Độ Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ
Nữ Việt Nam
Uzbekistan Nữ
Nữ Việt Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AGSW
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Việt Nam
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Việt Nam
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AGSW
|
Bangladesh Nữ(N)
Nữ Việt Nam
Bangladesh Nữ(N)
Nữ Việt Nam
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AGSW
|
Nữ Việt Nam(N)
Nepal Nữ
Nữ Việt Nam(N)
Nepal Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WWC
|
Nữ Việt Nam(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Việt Nam(N)
Nữ Hà Lan
|
05 | 07 | 05 | 07 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
WWC
|
Nữ Bồ Đào Nha(N)
Nữ Việt Nam
Nữ Bồ Đào Nha(N)
Nữ Việt Nam
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WWC
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Việt Nam
Nữ Mỹ(N)
Nữ Việt Nam
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
6.5/7
2.5/3
X
X
|
Thái Lan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Cambodia (W)
Thái Lan Nữ
Cambodia (W)
Thái Lan Nữ
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Asian CQW
|
Thái Lan Nữ
Ấn Độ Nữ
Thái Lan Nữ
Ấn Độ Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Asian CQW
|
Mông Cổ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Mông Cổ Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
05 | 0 11 | 05 | 0 11 |
|
|
Asian CQW
|
Thái Lan Nữ
Nữ Iraq
Thái Lan Nữ
Nữ Iraq
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
Asian CQW
|
Nữ Timor Leste
Thái Lan Nữ
Nữ Timor Leste
Thái Lan Nữ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ
Nepal Nữ
Thái Lan Nữ
Nepal Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ
Nepal Nữ
Thái Lan Nữ
Nepal Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Trung Quốc
Thái Lan Nữ
Nữ Trung Quốc
Thái Lan Nữ
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Zambia(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Zambia(N)
Thái Lan Nữ
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ(N)
Uzbekistan Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Uzbekistan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Hàn Quốc
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Hàn Quốc
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Thái Lan Nữ
Nga Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Thái Lan Nữ
Mexico Nữ
Thái Lan Nữ
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Venezuela(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ
Nữ Đài Loan TQ
Thái Lan Nữ
Nữ Đài Loan TQ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Nữ New Zealand
Thái Lan Nữ
Nữ New Zealand
Thái Lan Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ New Zealand
Thái Lan Nữ
Nữ New Zealand
Thái Lan Nữ
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ
Triều Tiên Nữ
Thái Lan Nữ
Triều Tiên Nữ
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ
Nữ Trung Quốc
Thái Lan Nữ
Nữ Trung Quốc
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
42 Tổng số ghi bàn 44
-
4.2 Trung bình ghi bàn 4.4
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 0%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Việt Nam |
||
---|---|---|
AFC W
|
Nữ Việt Nam
Ấn Độ Nữ
|
204 Ngày |
AFC W
|
Nữ Đài Loan TQ
Nữ Việt Nam
|
207 Ngày |
AFC W
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Việt Nam
|
210 Ngày |