



3
2
Hết
3 - 2
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Club Brugge
KV Mechelen
Club Brugge
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Genk
Club Brugge
Genk
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Club Brugge
Patro Eisden
Club Brugge
Patro Eisden
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
BEL SC
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Club Brugge(N)
NK Lokomotiva Zagreb
Club Brugge(N)
NK Lokomotiva Zagreb
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Club Brugge(N)
Rakow Czestochowa
Club Brugge(N)
Rakow Czestochowa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Glasgow Rangers
Club Brugge
Glasgow Rangers
Club Brugge
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Club Brugge
Kortrijk
Club Brugge
Kortrijk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
BEL D1
|
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Club Brugge
Anderlecht
Club Brugge
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Club Brugge
Genk
Club Brugge
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL Cup
|
Club Brugge(N)
Anderlecht
Club Brugge(N)
Anderlecht
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Gent
Club Brugge
Gent
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
Gent
Club Brugge
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Club Brugge
Genk
Club Brugge
Genk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Red Bull Salzburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Grazer AK
Red Bull Salzburg
Grazer AK
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Club Brugge
Red Bull Salzburg
Club Brugge
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
SV Ried
Red Bull Salzburg
SV Ried
Red Bull Salzburg
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Brann
Red Bull Salzburg
Brann
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
Union Dietach
Red Bull Salzburg
Union Dietach
Red Bull Salzburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
UEFA CL
|
Brann
Red Bull Salzburg
Brann
Red Bull Salzburg
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Qarabag
Red Bull Salzburg(N)
Qarabag
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FCWC
|
Red Bull Salzburg(N)
Real Madrid
Red Bull Salzburg(N)
Real Madrid
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FCWC
|
Red Bull Salzburg(N)
Al Hilal
Red Bull Salzburg(N)
Al Hilal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FCWC
|
Pachuca(N)
Red Bull Salzburg
Pachuca(N)
Red Bull Salzburg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D1
|
Sturm Graz
Red Bull Salzburg
Sturm Graz
Red Bull Salzburg
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Austria Wien
Red Bull Salzburg
Austria Wien
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
Red Bull Salzburg
Wolfsberger AC
Red Bull Salzburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Wolfsberger AC
Red Bull Salzburg
Wolfsberger AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
Red Bull Salzburg
Austria Wien
Red Bull Salzburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Sturm Graz
Red Bull Salzburg
Sturm Graz
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Irfan Peljto |
Điều khiển Club Brugge | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Red Bull Salzburg | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
19 | Gustaf Nilsson | Karim Onisiwo | 9 |
21 | Michal Skoras | Takumu Kawamura | 16 |
64 | Kyriani Sabbe | Justin Omoregie | - |
Valentin Sulzbacher | 38 | ||
Karim Konate | 19 | ||
Christian Zawieschitzky | 52 | ||
Anrie Chase | 45 | ||
Moussa Yeo | 49 | ||
John Mellberg | 4 | ||
Sota Kitano | 8 | ||
Frans Kratzig | 13 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Club Brugge |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Zulte Waregem
Club Brugge
|
4 Ngày |
BEL D1
|
Club Brugge
Westerlo
|
11 Ngày |
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
|
19 Ngày |
Red Bull Salzburg |
||
---|---|---|
AUT D1
|
TSV Hartberg
Red Bull Salzburg
|
4 Ngày |
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
LASK Linz
|
11 Ngày |
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
|
18 Ngày |