Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | 1 | 77% |
Chủ | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 29 | 3 | 69% |
Khách | 13 | 11 | 0 | 2 | 17 | 33 | 1 | 85% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv(N)
Pafos FC
Dynamo Kyiv(N)
Pafos FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pafos FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv(N)
Pafos FC
Dynamo Kyiv(N)
Pafos FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Maccabi Tel Aviv(N)
Pafos FC
Maccabi Tel Aviv(N)
Pafos FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA CL
|
Pafos FC(N)
Maccabi Tel Aviv
Pafos FC(N)
Maccabi Tel Aviv
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Pafos FC(N)
Orlando Pirates
Pafos FC(N)
Orlando Pirates
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Pafos FC(N)
Leyton Orient
Pafos FC(N)
Leyton Orient
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Pafos FC
AFC Wimbledon
Pafos FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CYP Cup
|
AEK Larnaca(N)
Pafos FC
AEK Larnaca(N)
Pafos FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Pafos FC
AEK Larnaca
Pafos FC
AEK Larnaca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Pafos FC
APOEL Nicosia
Pafos FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CYP Cup
|
Apollon Limassol FC
Pafos FC
Apollon Limassol FC
Pafos FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Pafos FC
Aris Limassol
Pafos FC
Aris Limassol
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CYP Cup
|
Pafos FC
Apollon Limassol FC
Pafos FC
Apollon Limassol FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Pafos FC
Apollon Limassol FC
Pafos FC
Apollon Limassol FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Pafos FC
AEK Larnaca
Pafos FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Pafos FC
APOEL Nicosia
Pafos FC
APOEL Nicosia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CYP D1
|
Aris Limassol
Pafos FC
Aris Limassol
Pafos FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CYP D1
|
Apollon Limassol FC
Pafos FC
Apollon Limassol FC
Pafos FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Pafos FC
Djurgardens
Pafos FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Dynamo Kyiv
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv(N)
Pafos FC
Dynamo Kyiv(N)
Pafos FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Veres
Dynamo Kyiv
Veres
Dynamo Kyiv
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv(N)
Hamrun Spartans
Dynamo Kyiv(N)
Hamrun Spartans
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Hamrun Spartans(N)
Dynamo Kyiv
Hamrun Spartans(N)
Dynamo Kyiv
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
NK Osijek(N)
Dynamo Kyiv
NK Osijek(N)
Dynamo Kyiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv
Corvinul Hunedoara
Dynamo Kyiv
Corvinul Hunedoara
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
West Bromwich(WBA)
Dynamo Kyiv(N)
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
Midtjylland
Dynamo Kyiv(N)
Midtjylland
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
Varda SE
Dynamo Kyiv(N)
Varda SE
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Varda SE(N)
Dynamo Kyiv
Varda SE(N)
Dynamo Kyiv
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Kolos Kovalyovka
Dynamo Kyiv
Kolos Kovalyovka
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
Dynamo Kyiv
Chernomorets Odessa
Dynamo Kyiv
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKRC
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk(N)
Dynamo Kyiv
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
Dynamo Kyiv
Polissya Zhytomyr
Dynamo Kyiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
Dynamo Kyiv
FC Inhulets Petrove
Dynamo Kyiv
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Obolon Kiev
Dynamo Kyiv
Obolon Kiev
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UKR D1
|
Kryvbas
Dynamo Kyiv
Kryvbas
Dynamo Kyiv
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Davide Massa |
Điều khiển Pafos FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Dynamo Kyiv | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
Angel Yesid Torres Quinones | 17 | ||
Valentyn Rubchynskyi | 15 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 7
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Pafos FC |
||
---|---|---|
CYP D1
|
Pafos FC
E.N.Paralimni
|
11 Ngày |
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Pafos FC
|
18 Ngày |
CYP D1
|
Pafos FC
Apollon Limassol FC
|
32 Ngày |
Dynamo Kyiv |
||
---|---|---|
UKR D1
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Dynamo Kyiv
|
4 Ngày |
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Polissya Zhytomyr
|
18 Ngày |
UKR D1
|
Obolon Kiev
Dynamo Kyiv
|
32 Ngày |