Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | 5 | 47% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 17 | 5 | 56% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Copenhagen(N)
Malmo FF
FC Copenhagen(N)
Malmo FF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
FC Copenhagen(N)
Malmo FF
FC Copenhagen(N)
Malmo FF
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
ROYAL
|
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
|
|
ROYAL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Copenhagen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN SASL
|
Fredericia
FC Copenhagen
Fredericia
FC Copenhagen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane(N)
FC Copenhagen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Vejle
FC Copenhagen
Vejle
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
FC Copenhagen
De Rita Goni Lane
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Hamburger
FC Copenhagen
Hamburger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Copenhagen
Fredericia
FC Copenhagen
Fredericia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad(N)
FC Copenhagen
Ludogorets Razgrad(N)
FC Copenhagen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
FC Copenhagen(N)
Silkeborg IF
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
FC Nordsjaelland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
Randers FC
FC Copenhagen
Randers FC
FC Copenhagen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DAN Cup
|
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DAN Cup
|
Viborg
FC Copenhagen
Viborg
FC Copenhagen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Aarhus AGF
FC Copenhagen
Aarhus AGF
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Malmo FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1
|
Malmo FF
Mjallby AIF
Malmo FF
Mjallby AIF
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA CL
|
Malmo FF
FC Copenhagen
Malmo FF
FC Copenhagen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Malmo FF
Rigas Futbola skola
Malmo FF
Rigas Futbola skola
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Brommapojkarna
Malmo FF
Brommapojkarna
Malmo FF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Rigas Futbola skola
Malmo FF
Rigas Futbola skola
Malmo FF
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
Osters IF
Malmo FF
Osters IF
Malmo FF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Malmo FF
FC Saburtalo Tbilisi
Malmo FF
FC Saburtalo Tbilisi
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1
|
Malmo FF
IFK Norrkoping
Malmo FF
IFK Norrkoping
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
FC Saburtalo Tbilisi
Malmo FF
FC Saburtalo Tbilisi
Malmo FF
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1
|
GAIS
Malmo FF
GAIS
Malmo FF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Mjallby AIF
Malmo FF
Mjallby AIF
Malmo FF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1
|
Malmo FF
Hacken
Malmo FF
Hacken
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE Cup
|
Malmo FF
Hacken
Malmo FF
Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
IFK Goteborg
Malmo FF
IFK Goteborg
Malmo FF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Malmo FF
AIK Solna
Malmo FF
AIK Solna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Malmo FF
Halmstads
Malmo FF
Halmstads
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D1
|
IFK Varnamo
Malmo FF
IFK Varnamo
Malmo FF
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
Degerfors IF
Malmo FF
Degerfors IF
Malmo FF
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
Malmo FF
Brommapojkarna
Malmo FF
Brommapojkarna
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1
|
Malmo FF
Osters IF
Malmo FF
Osters IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jose Maria Sanchez Martinez |
Điều khiển FC Copenhagen | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Malmo FF | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
30 | Mohamed Elias Achouri | Martin Olsson | 13 |
20 | Junnosuke Suzuki | Johan Dahlin | 27 |
29 | Jonathan Moalem | Anders Christiansen | 10 |
- | Oliver Hojer | Pontus Jansson | 18 |
Erik Botheim | 20 | ||
Gentian Lajqi | 43 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 20
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
FC Copenhagen |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
|
3 Ngày |
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Odense BK
|
10 Ngày |
DEN SASL
|
Randers FC
FC Copenhagen
|
19 Ngày |
Malmo FF |
||
---|---|---|
SWE D1
|
Halmstads
Malmo FF
|
4 Ngày |
SWE D1
|
Malmo FF
IFK Goteborg
|
11 Ngày |
SWE D1
|
Malmo FF
Degerfors IF
|
19 Ngày |