Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 7 | 4 | 14 | 43 | 2 | 52% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | 5 | 64% |
Khách | 12 | 5 | 6 | 1 | 7 | 21 | 1 | 42% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 13 | 5 | 4 | 31 | 8 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 7 | 1 | 7 | 19 | 8 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -3 | 12 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Scottland FC
ZPC Kariba
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scottland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Scottland FC
FC Platinum
Scottland FC
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Yadah FC
Scottland FC
Yadah FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Highlanders FC
Scottland FC
Highlanders FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Scottland FC
Ngezi Platinum
Scottland FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Capps linked
Scottland FC
Capps linked
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Scottland FC
Triangle FC
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Telone FC
Scottland FC
Telone FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Scottland FC
GreenFuel
Scottland FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Kwekwe United
Scottland FC
Kwekwe United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
Scottland FC
Moors World of Sport FC
Scottland FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Scottland FC
Manica Diamond
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Simba Bhora
Scottland FC
Simba Bhora
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Scottland FC
Dynamos FC
Scottland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Herentals FC
Scottland FC
Herentals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Scottland FC
ZPC Kariba
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
FC Platinum
Scottland FC
FC Platinum
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Scottland FC
Yadah FC
Scottland FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Scottland FC
Highlanders FC
Scottland FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ZPC Kariba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
GreenFuel
ZPC Kariba
GreenFuel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
ZPC Kariba
Kwekwe United
ZPC Kariba
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Moors World of Sport FC
ZPC Kariba
Moors World of Sport FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
ZPC Kariba
Chicken Inn
ZPC Kariba
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Manica Diamond
ZPC Kariba
Manica Diamond
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
ZPC Kariba
Simba Bhora
ZPC Kariba
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Dynamos FC
ZPC Kariba
Dynamos FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Herentals FC
ZPC Kariba
Herentals FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
ZPC Kariba
Telone FC
ZPC Kariba
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
ZPC Kariba
FC Platinum
ZPC Kariba
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Yadah FC
ZPC Kariba
Yadah FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
Bikita Minerals FC
ZPC Kariba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Highlanders FC
ZPC Kariba
Highlanders FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
ZPC Kariba
Ngezi Platinum
ZPC Kariba
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Capps linked
ZPC Kariba
Capps linked
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
ZPC Kariba
Triangle FC
ZPC Kariba
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Scottland FC
ZPC Kariba
Scottland FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
ZPC Kariba
GreenFuel
ZPC Kariba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Kwekwe United
ZPC Kariba
Kwekwe United
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Moors World of Sport FC
ZPC Kariba
Moors World of Sport FC
ZPC Kariba
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 5 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 7 | 2 |
Khách vs Last 9 |
5 | 6 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 60%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.6 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.1 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.7 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 0.3 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.2 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.6 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.8 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.6 |
3 trận sắp tới
Scottland FC |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Scottland FC
|
8 Ngày |
ZIM LEG
|
Scottland FC
Dynamos FC
|
16 Ngày |
ZPC Kariba |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Triangle FC
|
8 Ngày |
ZIM LEG
|
Capps linked
ZPC Kariba
|
15 Ngày |