Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Petrojet FC
Kahraba Ismailia
Petrojet FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
EGY D2
|
Petrojet FC
Kahraba Ismailia
Petrojet FC
Kahraba Ismailia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Petrojet FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Petrojet FC
El Ismaily
Petrojet FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Petrojet FC
Pharco(N)
Petrojet FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Al Ahly
Petrojet FC(N)
Al Ahly
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
Smouha SC
Petrojet FC
Smouha SC
Petrojet FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Petrojet FC
Haras El Hedoud
Petrojet FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Haras El Hedoud
Petrojet FC(N)
Haras El Hedoud
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Petrojet FC
Zamalek(N)
Petrojet FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Smouha SC
Petrojet FC(N)
Smouha SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
Petrojet FC
Al Ahly
Petrojet FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kahraba Ismailia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
El Gounah
Kahraba Ismailia
El Gounah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Suez Montakhab
Kahraba Ismailia
Suez Montakhab
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Baladiyet El Mahallah
Kahraba Ismailia
Baladiyet El Mahallah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EGY D2
|
Asyut Petroleum
Kahraba Ismailia
Asyut Petroleum
Kahraba Ismailia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Telecom Ai Cập
Kahraba Ismailia
Telecom Ai Cập
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D2
|
Sporting Alexandria
Kahraba Ismailia
Sporting Alexandria
Kahraba Ismailia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
El Dakhleya
Kahraba Ismailia
El Dakhleya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Olympic Al Qanal
Kahraba Ismailia
Olympic Al Qanal
Kahraba Ismailia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Tersana SC
Kahraba Ismailia
Tersana SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Proxy SC
Kahraba Ismailia
Proxy SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY D2
|
El Sekka El Hadid
Kahraba Ismailia
El Sekka El Hadid
Kahraba Ismailia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Abo Qair Semads
Kahraba Ismailia
Abo Qair Semads
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Raviena
Kahraba Ismailia
Raviena
Kahraba Ismailia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Tanta
Kahraba Ismailia
Tanta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
Kahraba Ismailia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Raya Ghazl SC
Kahraba Ismailia
Raya Ghazl SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Kahraba Ismailia
Aswan
Kahraba Ismailia
Aswan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D2
|
Dayrot
Kahraba Ismailia
Dayrot
Kahraba Ismailia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Suez Montakhab
Kahraba Ismailia
Suez Montakhab
Kahraba Ismailia
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
20 Tổng số mất bàn 5
-
2 Trung bình mất bàn 0.5
-
10% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Petrojet FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Petrojet FC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Petrojet FC
Arab Contractors
|
10 Ngày |
EGY D1
|
Smouha SC
Petrojet FC
|
16 Ngày |
Kahraba Ismailia |
||
---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Kahraba Ismailia
|
4 Ngày |
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
Smouha SC
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Al Masry
Kahraba Ismailia
|
16 Ngày |