Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | 1 | 76% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 22 | 1 | 88% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 6 | 9 | -13 | 12 | 17 | 12% |
Chủ | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | 14 | 25% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGYCup
|
El Ismaily(N)
Pyramids FC
El Ismaily(N)
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1/1.5
B
|
3
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pyramids FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Pyramids FC
Wadi Degla SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Zamalek(N)
Pyramids FC
Zamalek(N)
Pyramids FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pyramids FC
Zamalek
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Al Ahly
Pyramids FC
Al Ahly
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
Enppi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC(N)
Al Masry
Pyramids FC(N)
Al Masry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
El Ismaily
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Petrojet FC
El Ismaily
Petrojet FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily(N)
Enppi
El Ismaily(N)
Enppi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
1.5
0.5
T
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
El Ismaily
Al Masry(N)
El Ismaily
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily(N)
Al Ahly
El Ismaily(N)
Al Ahly
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 8
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Pyramids FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
Pyramids FC
|
16 Ngày |
El Ismaily |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
|
10 Ngày |
EGY D1
|
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
|
16 Ngày |