Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
BEC Tero Sasana(N)
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana(N)
Chanthaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Ayutthaya United
BEC Tero Sasana
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 34 | 10 | 34 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chanthaburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Port FC
Chanthaburi FC
Port FC
Chanthaburi FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Buriram United
Chanthaburi FC
Buriram United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Raj Pracha FC
Chanthaburi FC
Raj Pracha FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Sisaket FC
Chanthaburi FC
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Phrae United FC
Chanthaburi FC
Phrae United FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chanthaburi FC
Bangkok FC
Chanthaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Kasem Bundit University FC
Chanthaburi FC
Kasem Bundit University FC
Chanthaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chanthaburi FC
Suphanburi FC
Chanthaburi FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
Nakhon Si United FC
Chanthaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
Chanthaburi FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
BEC Tero Sasana |
||
---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
|
9 Ngày |
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Pattani
|
12 Ngày |
THA L2
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
15 Ngày |
Chanthaburi FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
9 Ngày |
THA L2
|
Trat FC
Chanthaburi FC
|
12 Ngày |
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
15 Ngày |