Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
20 | 20 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Thể Công Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thể Công Viettel
Hà Nội
Thể Công Viettel
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 20
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
9 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
13 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
29 Ngày |
Thể Công Viettel |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
7 Ngày |
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
|
14 Ngày |
VIE D1
|
Hà Nội
Thể Công Viettel
|
36 Ngày |