Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | 2 | 74% |
Chủ | 17 | 14 | 2 | 1 | 40 | 44 | 1 | 82% |
Khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 16 | 36 | 2 | 65% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 11 | 4 | 2 | 23 | 37 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | 5 | 35% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Nice
SL Benfica
Nice
SL Benfica
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SL Benfica
Nice
SL Benfica
Nice
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
SL Benfica
Nice
SL Benfica
Nice
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SL Benfica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Nice
SL Benfica
Nice
SL Benfica
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR SC
|
Sporting CP(N)
SL Benfica
Sporting CP(N)
SL Benfica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SL Benfica
Fenerbahce
SL Benfica
Fenerbahce
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Chelsea FC
SL Benfica(N)
Chelsea FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Bayern Munich
SL Benfica(N)
Bayern Munich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Auckland City
SL Benfica(N)
Auckland City
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
B
|
4.5
2
T
X
|
FCWC
|
Boca Juniors(N)
SL Benfica
Boca Juniors(N)
SL Benfica
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR CN
|
SL Benfica(N)
Sporting CP
SL Benfica(N)
Sporting CP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POR D1
|
Sporting Braga
SL Benfica
Sporting Braga
SL Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
SL Benfica
Sporting CP
SL Benfica
Sporting CP
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
SL Benfica
GD Estoril-Praia
SL Benfica
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR D1
|
SL Benfica
AVS Futebol SAD
SL Benfica
AVS Futebol SAD
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR CN
|
SL Benfica
Tirsense
SL Benfica
Tirsense
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
2/2.5
X
X
|
POR D1
|
Vitoria Guimaraes
SL Benfica
Vitoria Guimaraes
SL Benfica
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POR D1
|
SL Benfica
FC Arouca
SL Benfica
FC Arouca
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POR CN
|
Tirsense(N)
SL Benfica
Tirsense(N)
SL Benfica
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR D1
|
FC Porto
SL Benfica
FC Porto
SL Benfica
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
SL Benfica
SC Farense
SL Benfica
SC Farense
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
Gil Vicente
SL Benfica
Gil Vicente
SL Benfica
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POR D1
|
Rio Ave
SL Benfica
Rio Ave
SL Benfica
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Nice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Nice
SL Benfica
Nice
SL Benfica
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nice
Sheffield United
Nice
Sheffield United
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nice(N)
St. Pauli
Nice(N)
St. Pauli
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nice(N)
Feyenoord Rotterdam
Nice(N)
Feyenoord Rotterdam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nice
Aubagne
Nice
Aubagne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nice
Cercle Brugge
Nice
Cercle Brugge
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
FRA D1
|
Nice
Stade Brestois
Nice
Stade Brestois
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Nice
Stade Rennais FC
Nice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Nice
Stade Reims
Nice
Stade Reims
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Nice
Paris Saint Germain
Nice
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Angers SCO
Nice
Angers SCO
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Strasbourg
Nice
Strasbourg
Nice
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D1
|
Nice
Nantes
Nice
Nantes
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
AS Monaco
Nice
AS Monaco
Nice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D1
|
Nice
Auxerre
Nice
Auxerre
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Nice
Lyonnais
Nice
Lyonnais
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Saint-Etienne
Nice
Saint-Etienne
Nice
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Montpellier
Nice
Montpellier
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Le Havre
Nice
Le Havre
Nice
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Lens
Nice
Lens
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Marco Guida |
Điều khiển SL Benfica | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Nice | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Tanguy Ndombele Alvaro | 22 |
6 | Alexander Bahr | Mohamed Abdelmonem | 5 |
16 | Manu Silva | Youssouf Ndayishimiye | 55 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 0%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SL Benfica |
||
---|---|---|
POR D1
|
Amadora
SL Benfica
|
4 Ngày |
POR D1
|
SL Benfica
Desportivo de Tondela
|
12 Ngày |
POR D1
|
Alverca
SL Benfica
|
19 Ngày |
Nice |
||
---|---|---|
FRA D1
|
Nice
Toulouse
|
4 Ngày |
FRA D1
|
Nice
Auxerre
|
11 Ngày |
FRA D1
|
Le Havre
Nice
|
19 Ngày |