Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Bacau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
CSM Vaslui
FC Bacau
CSM Vaslui
FC Bacau
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D2
|
Afumati
FC Bacau
Afumati
FC Bacau
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Unirea Branistea
FC Bacau
Unirea Branistea
FC Bacau
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
Unirea Branistea
FC Bacau
Unirea Branistea
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ROM D3
|
FC Bacau
CS Soimii Lipova
FC Bacau
CS Soimii Lipova
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
FC Ceahlaul Piatra Neamt II
FC Bacau
FC Ceahlaul Piatra Neamt II
FC Bacau
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ROMC
|
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
AFC Metalul Buzau
FC Bacau
AFC Metalul Buzau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
FC Bacau
Bucovina Radauti
FC Bacau
Bucovina Radauti
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
FC Bacau
FC Otelul Galati
FC Bacau
FC Otelul Galati
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ROMC
|
FC Bacau
Rapid Brodoc
FC Bacau
Rapid Brodoc
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ROMC
|
FC Bacau
SC Bacau
FC Bacau
SC Bacau
|
40 | 91 | 40 | 91 |
|
|
ROMC
|
FC Bacau
CS Aerostar Bacau
FC Bacau
CS Aerostar Bacau
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Politehnica Iasi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
Ceahlaul Piatra Neamt
Politehnica Iasi
Ceahlaul Piatra Neamt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Politehnica Iasi
FK Bashkimi
Politehnica Iasi
FK Bashkimi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Politehnica Iasi
KF Gunilla Hei
Politehnica Iasi
KF Gunilla Hei
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Sportist Svoge
Politehnica Iasi
Sportist Svoge
Politehnica Iasi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ROM D1
|
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
FC Botosani
Politehnica Iasi
FC Botosani
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
UTA Arad
Politehnica Iasi
UTA Arad
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Politehnica Iasi
CSF Baliti
Politehnica Iasi
CSF Baliti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Politehnica Iasi
Farul Constanta
Politehnica Iasi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 5
-
2.6 Trung bình ghi bàn 0.5
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 50%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 10.1 | 4.7 |
1 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
FC Bacau |
||
---|---|---|
ROMC
|
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
2 Ngày |
ROM D2
|
Tunari
FC Bacau
|
5 Ngày |
ROM D2
|
FC Bacau
Concordia Chiajna
|
11 Ngày |
Politehnica Iasi |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
FC Gloria Bistrita
|
4 Ngày |
ROM D2
|
FC Voluntari
Politehnica Iasi
|
11 Ngày |
ROM D2
|
Politehnica Iasi
CSM Slatina
|
18 Ngày |