



2
0
Hết
2 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 8 | 20% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 6 | 25% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2 | CSD Xelaju MC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
3 | Aguila | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
4 | Real Esteli | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
5 | CD Hercules | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Aguila
CD Hercules
Aguila
CD Hercules
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Aguila
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Aguila
Fuerte San Francisco
Aguila
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SLV D1
|
CD FAS
Aguila
CD FAS
Aguila
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
CD Hercules
Aguila
CD Hercules
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Aguila
Isidro Metapan
Aguila
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Espana
Aguila
Real Espana
Aguila
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
CD FAS
Aguila
CD FAS
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
Aguila
CD FAS
Aguila
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Municipal Limeno
Aguila
Municipal Limeno
Aguila
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
Aguila
Once Municipal
Aguila
Once Municipal
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Aguila
Isidro Metapan
Aguila
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Aguila
Fuerte San Francisco
Aguila
Fuerte San Francisco
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Alianza FC
Aguila
Alianza FC
Aguila
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
Luis Angel Firpo
Aguila
Luis Angel Firpo
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD FAS
Aguila
CD FAS
Aguila
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SLV D1
|
Aguila
CD Dragon
Aguila
CD Dragon
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SLV D1
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
CD Cacahuatique
Aguila
CD Cacahuatique
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Aguila
Municipal Limeno
Aguila
Municipal Limeno
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CD Hercules
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Hercules
Zacatecoluca
CD Hercules
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Hercules(N)
CD Olimpia
CD Hercules(N)
CD Olimpia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLV D1
|
Municipal Limeno(N)
CD Hercules
Municipal Limeno(N)
CD Hercules
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
CD Hercules
CSD Xelaju MC
CD Hercules
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
CD Hercules
Aguila
CD Hercules
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
CD Hercules
CD FAS
CD Hercules
CD FAS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Hercules
Fuerte San Francisco
CD Hercules
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
El Salvador C
|
Alianza FC
CD Hercules
Alianza FC
CD Hercules
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 8
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 25%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Aguila |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Aguila
Municipal Limeno
|
4 Ngày |
CNCF CACup
|
Aguila
CD Olimpia
|
7 Ngày |
SLV D1
|
Zacatecoluca
Aguila
|
11 Ngày |
CD Hercules |
||
---|---|---|
SLV D1
|
CD Hercules
Alianza FC
|
4 Ngày |
CNCF CACup
|
Real Esteli
CD Hercules
|
9 Ngày |
SLV D1
|
Inter F.A
CD Hercules
|
11 Ngày |