



VS
VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Motagua | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Deportivo Saprissa | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3 | CA Independiente La Chorrera | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Cartagines Deportiva SA | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
5 | Hankook Verdes | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Motagua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
CD Motagua
CA Independiente La Chorrera
CD Motagua
CA Independiente La Chorrera
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CACup
|
Hankook Verdes(N)
CD Motagua
Hankook Verdes(N)
CD Motagua
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HON D1
|
Genesis
CD Motagua
Genesis
CD Motagua
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
CD Olimpia(N)
CD Motagua
CD Olimpia(N)
CD Motagua
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
HON D1
|
Real Espana
CD Motagua
Real Espana
CD Motagua
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Real Espana
CD Motagua
Real Espana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Genesis
CD Motagua
Genesis
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Genesis
CD Motagua
Genesis
CD Motagua
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HON D1
|
CD Victoria
CD Motagua
CD Victoria
CD Motagua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Real Espana
CD Motagua
Real Espana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Juticalpa
CD Motagua
Juticalpa
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
UPNFM
CD Motagua
UPNFM
CD Motagua
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
CD Motagua
Genesis
CD Motagua
Genesis
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
HON D1
|
Marathon
CD Motagua
Marathon
CD Motagua
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HON D1
|
Real Sociedad Tocoa
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
CD Motagua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Victoria
CD Motagua
CD Victoria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Cartagines Deportiva SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CRC D1
|
Sporting San Jose
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
Cartagines Deportiva SA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CRC D1
|
Municipal Liberia
Cartagines Deportiva SA
Municipal Liberia
Cartagines Deportiva SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CRC D1
|
Municipal Liberia
Cartagines Deportiva SA
Municipal Liberia
Cartagines Deportiva SA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CRC D1
|
Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Guanacasteca
Cartagines Deportiva SA
Guanacasteca
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CRC D1
|
AD San Carlos
Cartagines Deportiva SA
AD San Carlos
Cartagines Deportiva SA
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CRC D1
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Puntarenas
Cartagines Deportiva SA
Puntarenas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CRC D1
|
Santa Ana
Cartagines Deportiva SA
Santa Ana
Cartagines Deportiva SA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Alajuelense
Cartagines Deportiva SA
Alajuelense
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CRC D1
|
Santos De Guapiles
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
Cartagines Deportiva SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRC D1
|
Puntarenas
Cartagines Deportiva SA
Puntarenas
Cartagines Deportiva SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa
Cartagines Deportiva SA
Deportivo Saprissa
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRC D1
|
Perez Zeledon
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
Cartagines Deportiva SA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Herediano
Cartagines Deportiva SA
Herediano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CRC D1
|
Cartagines Deportiva SA
Santa Ana
Cartagines Deportiva SA
Santa Ana
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
CD Motagua |
||
---|---|---|
HON D1
|
CD Motagua
Marathon
|
3 Ngày |
HON D1
|
CD Victoria
CD Motagua
|
9 Ngày |
CNCF CACup
|
Deportivo Saprissa
CD Motagua
|
12 Ngày |
Cartagines Deportiva SA |
||
---|---|---|
CRC D1
|
Guadalupe FC
Cartagines Deportiva SA
|
3 Ngày |
CNCF CACup
|
Cartagines Deportiva SA
Hankook Verdes
|
6 Ngày |
CRC D1
|
Alajuelense
Cartagines Deportiva SA
|
10 Ngày |