



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montrose | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Inverness C.T. | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3 | East Fife | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
4 | Dundee United(Dự bị) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
5 | Dumbarton | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
6 | Peterhead | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
7 | East Kilbride | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
8 | Celtic U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
9 | Stranraer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
10 | Stenhousemuir | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
11 | Forfar Athletic | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
12 | Kelty Hearts | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
13 | Cove Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
14 | Spartans | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
15 | Hamilton FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Kilmarnock U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Motherwell FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Alloa Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
20 | Glasgow Rangers U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
21 | Annan Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
22 | Hibernian FC U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
23 | Saint Mirren U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
24 | Aberdeen U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
25 | Clyde | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
26 | Queen of South | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
27 | Dundee U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
28 | Elgin | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
29 | Hearts(Dự bị) | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
30 | Stirling Albion | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L1
|
Queen of South
Hamilton FC
Queen of South
Hamilton FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Hamilton FC
Montrose
Hamilton FC
Montrose
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Hamilton FC
Dumbarton
Hamilton FC
Dumbarton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO LC
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Hamilton FC
Hearts
Hamilton FC
Hearts
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
Stirling Albion
Hamilton FC
Stirling Albion
Hamilton FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Livingston
Hamilton FC
Livingston
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Hamilton FC
Partick Thistle
Hamilton FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Airdrie United
Hamilton FC
Airdrie United
Hamilton FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Motherwell FC U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Motherwell FC U21
East Stirlingshire
Motherwell FC U21
East Stirlingshire
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO BC
|
Tranent Juniors
Motherwell FC U21
Tranent Juniors
Motherwell FC U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Motherwell FC U21
East Kilbride
Motherwell FC U21
East Kilbride
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO BC
|
Stranraer
Motherwell FC U21
Stranraer
Motherwell FC U21
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SCO BC
|
Clyde
Motherwell FC U21
Clyde
Motherwell FC U21
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO BC
|
Motherwell FC U21
Spartans
Motherwell FC U21
Spartans
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Motherwell FC U21
Ross County
Motherwell FC U21
Ross County
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO BC
|
Motherwell FC U21
Sligo Rovers
Motherwell FC U21
Sligo Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Dundee U21
Motherwell FC U21
Dundee U21
Motherwell FC U21
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 7
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 33%
-
10% TL hòa 22%
-
50% TL thua 44%
3 trận sắp tới
Hamilton FC |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Hamilton FC
East Fife
|
3 Ngày |
SCO L1
|
Alloa Athletic
Hamilton FC
|
10 Ngày |
SCO BC
|
Hamilton FC
Edinburgh City
|
13 Ngày |
Motherwell FC U21 |
||
---|---|---|
SCO BC
|
East Kilbride
Motherwell FC U21
|
13 Ngày |
SCO BC
|
Clyde
Motherwell FC U21
|
24 Ngày |
SCO BC
|
Stranraer
Motherwell FC U21
|
41 Ngày |