



4
1
Hết
4 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inverness C.T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Hamilton FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Forfar Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Elgin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Annan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Hearts(Dự bị) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Dundee United(Dự bị) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Celtic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kilmarnock U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Saint Mirren U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Dundee U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Motherwell FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hibernian FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Aberdeen U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Glasgow Rangers U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
East Fife
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L1
|
East Fife
Alloa Athletic
East Fife
Alloa Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Kilmarnock
East Fife
Kilmarnock
East Fife
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO LC
|
East Fife
Brora Rangers
East Fife
Brora Rangers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Kelty Hearts
East Fife
Kelty Hearts
East Fife
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
East Fife
Livingston
East Fife
Livingston
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
East Fife
Dunfermline
East Fife
Dunfermline
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dunbar United
East Fife
Dunbar United
East Fife
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
East Fife
Falkirk
East Fife
Falkirk
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
SCO L1
|
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
East Fife
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO L1
|
East Fife
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
East Fife
Elgin
East Fife
Elgin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Stirling Albion
East Fife
Stirling Albion
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SCO L2
|
Bonnyrigg Rose
East Fife
Bonnyrigg Rose
East Fife
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L2
|
Forfar Athletic
East Fife
Forfar Athletic
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Spartans
East Fife
Spartans
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Hearts(Dự bị)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Cumbernauld Colts
Hearts(Dự bị)
Cumbernauld Colts
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO LL
|
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Spartans
Hearts(Dự bị)
Spartans
Hearts(Dự bị)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Albion Rovers FC
Hearts(Dự bị)
Albion Rovers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
SCO LL
|
Broomhill FC
Hearts(Dự bị)
Broomhill FC
Hearts(Dự bị)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
1/1.5
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Caledonian Braves
Hearts(Dự bị)
Caledonian Braves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
East Kilbride
Hearts(Dự bị)
East Kilbride
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Gala Fairydean
Hearts(Dự bị)
Gala Fairydean
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO LL
|
East Stirlingshire
Hearts(Dự bị)
East Stirlingshire
Hearts(Dự bị)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Boness Utd
Hearts(Dự bị)
Boness Utd
Hearts(Dự bị)
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
|
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Civil Service Strollers FC
Hearts(Dự bị)
Civil Service Strollers FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Linlithgow Rose
Hearts(Dự bị)
Linlithgow Rose
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 22
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
19 Tổng số mất bàn 23
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
East Fife |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Hamilton FC
East Fife
|
4 Ngày |
SCO L1
|
East Fife
Kelty Hearts
|
11 Ngày |
SCO BC
|
East Fife
Kilmarnock U21
|
14 Ngày |
Hearts(Dự bị) |
||
---|---|---|
SCO BC
|
Dumbarton
Hearts(Dự bị)
|
14 Ngày |
SCO BC
|
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
|
25 Ngày |
SCO BC
|
Queen of South
Hearts(Dự bị)
|
42 Ngày |