



3
3
Hết
3 - 3
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gosport Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chichester City
Gosport Borough
Chichester City
Gosport Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Littlehampton Town
Gosport Borough
Littlehampton Town
Gosport Borough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Havant and Waterlooville
Gosport Borough
Havant and Waterlooville
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Gosport Borough
Tiverton Town
Gosport Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hanwell Town
Gosport Borough
Hanwell Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Gosport Borough
Basingstoke Town
Gosport Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Wimborne Town
Gosport Borough
Wimborne Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gosport Borough
Bracknell Town
Gosport Borough
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Merthyr Town
Gosport Borough
Merthyr Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Gosport Borough
Dorchester Town
Gosport Borough
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Chertsey Town
Gosport Borough
Chertsey Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Gosport Borough
Frome Town
Gosport Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Marlow
Gosport Borough
Marlow
Gosport Borough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Poole Town
Gosport Borough
Poole Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
AFC Totton
Gosport Borough
AFC Totton
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Gosport Borough
Swindon Supermarine
Gosport Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Farnham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Hayes Yeading
Farnham Town
Hayes Yeading
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Guernsey
Farnham Town
Guernsey
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Farnham Town
Hanworth Villa
Farnham Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Kingstonian
Farnham Town
Kingstonian
Farnham Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Moneyfields
Farnham Town
Moneyfields
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Farnham Town
Raynes Park Vale
Farnham Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG FAT
|
Farnham Town
Flackwell Heath
Farnham Town
Flackwell Heath
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Farnham Town
Chesham United
Farnham Town
Chesham United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Farnham Town
Flackwell Heath
Farnham Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 25
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.5
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6.7 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Gosport Borough |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Berkhamsted Town
|
3 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
|
12 Ngày |
Farnham Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
|
3 Ngày |
ENG-S PR
|
Farnham Town
Wimborne Town
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Farnham Town
|
12 Ngày |