



4
1
Hết
4 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
T
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sholing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Yate Town
Sholing FC
Yate Town
Sholing FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Winchester City
Sholing FC
Winchester City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Aldershot Town
Sholing FC
Aldershot Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Bashley
Sholing FC
Bashley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
AFC Totton
Sholing FC
AFC Totton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Sholing FC
Wimborne Town
Sholing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Merthyr Town
Sholing FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Taunton Town
Sholing FC
Taunton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Basingstoke Town
Sholing FC
Basingstoke Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Sholing FC
Havant and Waterlooville
Sholing FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hungerford Town
Sholing FC
Hungerford Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Sholing FC
Winchester City
Sholing FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Walton Hersham
Sholing FC
Walton Hersham
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Chertsey Town
Sholing FC
Chertsey Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Poole Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Poole Town
Salisbury FC
Poole Town
Salisbury FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Chertsey Town
Poole Town
Chertsey Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Poole Town
Dorchester Town
Poole Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Swindon Supermarine
Poole Town
Swindon Supermarine
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Poole Town
Merthyr Town
Poole Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Marlow
Poole Town
Marlow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Poole Town
Walton Hersham
Poole Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Winchester City
Poole Town
Winchester City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Poole Town
Hungerford Town
Poole Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Gloucester City
Poole Town
Gloucester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Poole Town
Wimborne Town
Poole Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Tiverton Town
Poole Town
Tiverton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Poole Town
Gosport Borough
Poole Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Frome Town
Poole Town
Frome Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Poole Town
Havant and Waterlooville
Poole Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Basingstoke Town
Poole Town
Basingstoke Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Sholing FC |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Weymouth
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Sholing FC
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Sholing FC
Havant and Waterlooville
|
13 Ngày |
Poole Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Poole Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Poole Town
Evesham United
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
|
13 Ngày |