



0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Parkway
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 63 | 22 | 63 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Exmouth Town
Plymouth Parkway
Exmouth Town
Plymouth Parkway
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Plymouth Parkway
Winchester City
Plymouth Parkway
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hungerford Town
Plymouth Parkway
Hungerford Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Plymouth Parkway
Taunton Town
Plymouth Parkway
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Plymouth Parkway
Bracknell Town
Plymouth Parkway
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Plymouth Parkway
Merthyr Town
Plymouth Parkway
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Chertsey Town
Plymouth Parkway
Chertsey Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Plymouth Parkway
AFC Totton
Plymouth Parkway
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Marlow
Plymouth Parkway
Marlow
Plymouth Parkway
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Weymouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Weymouth
Evesham United
Weymouth
Evesham United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Weymouth
Torquay United
Weymouth
Torquay United
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
Weymouth
AFC Totton
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Portland United
Weymouth
Portland United
Weymouth
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
ENG CS
|
Weymouth
Chelmsford City
Weymouth
Chelmsford City
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Weymouth
Torquay United
Weymouth
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Weymouth
Maidstone United
Weymouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Weymouth
Eastbourne Borough
Weymouth
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Slough Town
Weymouth
Slough Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weymouth
Chippenham Town
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Boreham Wood
Weymouth
Boreham Wood
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Weston Super Mare
Weymouth
Weston Super Mare
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
St Albans City
Weymouth
St Albans City
Weymouth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
AFC Hornchurch
Weymouth
AFC Hornchurch
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Weymouth
Truro City
Weymouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weymouth
Aveley
Weymouth
Aveley
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Weymouth
Farnborough Town
Weymouth
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Weymouth
Bath City
Weymouth
Bath City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CS
|
Chesham United
Weymouth
Chesham United
Weymouth
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 26
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.6
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Plymouth Parkway |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
|
13 Ngày |
Weymouth |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Weymouth
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Weymouth
Bracknell Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Weymouth
|
13 Ngày |