



1
2
Hết
1 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
ENG CS
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hungerford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Dorchester Town
Hungerford Town
Dorchester Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Hungerford Town
Merthyr Town
Hungerford Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Wimborne Town
Hungerford Town
Wimborne Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Marlow
Hungerford Town
Marlow
Hungerford Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
AFC Totton
Hungerford Town
AFC Totton
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hungerford Town
Frome Town
Hungerford Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Winchester City
Hungerford Town
Winchester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hungerford Town
Plymouth Parkway
Hungerford Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hungerford Town
Sholing FC
Hungerford Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Poole Town
Hungerford Town
Poole Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Basingstoke Town
Hungerford Town
Basingstoke Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Hungerford Town
Tiverton Town
Hungerford Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Chertsey Town
Hungerford Town
Chertsey Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
Havant and Waterlooville
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Hungerford Town
Bracknell Town
Hungerford Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Hungerford Town
Walton Hersham
Hungerford Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Gloucester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Gloucester City
Swindon Supermarine
Gloucester City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Marlow
Gloucester City
Marlow
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gloucester City
Chertsey Town
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Tiverton Town
Gloucester City
Tiverton Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Gloucester City
Havant and Waterlooville
Gloucester City
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Gloucester City
Poole Town
Gloucester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Winchester City
Gloucester City
Winchester City
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Hungerford Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Tiverton Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Yate Town
|
13 Ngày |
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Evesham United
Gloucester City
|
13 Ngày |