



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hanwell Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
INT CF
|
Bedfont Sports
Hanwell Town
Bedfont Sports
Hanwell Town
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT CF
|
Hendon
Hanwell Town
Hendon
Hanwell Town
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Taunton Town
Hanwell Town
Taunton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hanwell Town
Gosport Borough
Hanwell Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Merthyr Town
Hanwell Town
Merthyr Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
AFC Totton
Hanwell Town
AFC Totton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hanwell Town
Frome Town
Hanwell Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Dorchester Town
Hanwell Town
Dorchester Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Havant and Waterlooville
Hanwell Town
Havant and Waterlooville
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
Walton Hersham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Walton Hersham
Hanworth Villa
Walton Hersham
Hanworth Villa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Waltham Abbey
Walton Hersham
Waltham Abbey
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Walton Hersham
Metropolitan Police
Walton Hersham
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Merstham
Walton Hersham
Merstham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Swindon Supermarine
Walton Hersham
Swindon Supermarine
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Wimborne Town
Walton Hersham
Wimborne Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Basingstoke Town
Walton Hersham
Basingstoke Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Poole Town
Walton Hersham
Poole Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Walton Hersham
Swindon Supermarine
Walton Hersham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Tiverton Town
Walton Hersham
Tiverton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 26
-
2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Hanwell Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Yate Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
13 Ngày |
Walton Hersham |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Taunton Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
|
13 Ngày |