



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Chertsey Town
Berkhamsted Town
Chertsey Town
Berkhamsted Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chertsey Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Chertsey Town
Tiverton Town
Chertsey Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Chertsey Town
Chatham Town
Chertsey Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chertsey Town
Sutton United
Chertsey Town
Sutton United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chertsey Town
Hampton Richmond
Chertsey Town
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Chertsey Town
Poole Town
Chertsey Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Chertsey Town
Winchester City
Chertsey Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gloucester City
Chertsey Town
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Chertsey Town
Frome Town
Chertsey Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Bracknell Town
Chertsey Town
Bracknell Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Taunton Town
Chertsey Town
Taunton Town
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Chertsey Town
Merthyr Town
Chertsey Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Dorchester Town
Chertsey Town
Dorchester Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
AFC Totton
Chertsey Town
AFC Totton
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Chertsey Town
Basingstoke Town
Chertsey Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Wimborne Town
Chertsey Town
Wimborne Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Chertsey Town
Gosport Borough
Chertsey Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Chertsey Town
Sholing FC
Chertsey Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Walton Hersham
Chertsey Town
Walton Hersham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Chertsey Town
Hungerford Town
Chertsey Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Berkhamsted Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Chesham United
Berkhamsted Town
Chesham United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Flackwell Heath
Berkhamsted Town
Flackwell Heath
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Hadley
Berkhamsted Town
Hadley
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Beaconsfield SYCOB
Berkhamsted Town
Beaconsfield SYCOB
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Berkhamsted Town
Real Bedford
Berkhamsted Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG FAT
|
Berkhamsted Town
Tilbury
Berkhamsted Town
Tilbury
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
St Ives Town
Berkhamsted Town
St Ives Town
Berkhamsted Town
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
ENG FAT
|
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Hitchin Town
Berkhamsted Town
Hitchin Town
Berkhamsted Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Berkhamsted Town
Halesowen Town
Berkhamsted Town
Halesowen Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Berkhamsted Town
AFC Telford United
Berkhamsted Town
|
10 | 6 2 | 10 | 6 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Berkhamsted Town
Barwell
Berkhamsted Town
Barwell
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
3
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Berkhamsted Town
Kettering Town
Berkhamsted Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
3
X
|
ENG-S CE
|
Berkhamsted Town
Hitchin Town
Berkhamsted Town
Hitchin Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Berkhamsted Town
Leiston FC
Berkhamsted Town
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
|
3
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Berkhamsted Town
St Ives Town
Berkhamsted Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 24
-
1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Chertsey Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Yate Town
Chertsey Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Uxbridge
|
13 Ngày |
Berkhamsted Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Berkhamsted Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Dorchester Town
|
11 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
13 Ngày |