



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bracknell Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Bracknell Town
Dover Athletic
Bracknell Town
|
03 | 33 | 03 | 33 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bracknell Town
Tonbridge Angels
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Kingstonian
Bracknell Town
Kingstonian
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Bracknell Town
Tiverton Town
Bracknell Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Bracknell Town
Chertsey Town
Bracknell Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gosport Borough
Bracknell Town
Gosport Borough
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Bracknell Town
AFC Totton
Bracknell Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Marlow
Bracknell Town
Marlow
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Plymouth Parkway
Bracknell Town
Plymouth Parkway
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Bracknell Town
Merthyr Town
Bracknell Town
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Bracknell Town
Swindon Supermarine
Bracknell Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Taunton Town
Bracknell Town
Taunton Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Uxbridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Dorchester Town
Uxbridge
Dorchester Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Uxbridge
Hendon
Uxbridge
Hendon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Chesham United
Uxbridge
Chesham United
|
24 | 3 9 | 24 | 3 9 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Kingstonian
Uxbridge
Kingstonian
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Uxbridge
Sutton Common Rovers
Uxbridge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Moneyfields
Uxbridge
Moneyfields
Uxbridge
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Thame United
Uxbridge
Thame United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Croydon Athletic
Uxbridge
Croydon Athletic
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Binfield
Uxbridge
Binfield
Uxbridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Phoenix Sports
Uxbridge
Phoenix Sports
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
ENG SD1
|
Badshot Lea
Uxbridge
Badshot Lea
Uxbridge
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Uxbridge
Sutton Common Rovers
Uxbridge
Sutton Common Rovers
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Uxbridge
Metropolitan Police
Uxbridge
Metropolitan Police
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
24 Tổng số mất bàn 18
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Bracknell Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Poole Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Weymouth
Bracknell Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Basingstoke Town
|
14 Ngày |
Uxbridge |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Uxbridge
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Uxbridge
|
14 Ngày |