



1
2
Hết
1 - 2
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
|
30 | 30 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cray Valley Paper Mills
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hendon
Cray Valley Paper Mills
Hendon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Valley Paper Mills
Horsham
Cray Valley Paper Mills
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Valley Paper Mills
Billericay Town
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Burgess Hill Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Burgess Hill Town
Horsham
Burgess Hill Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Margate
Burgess Hill Town
Margate
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Ramsgate
Burgess Hill Town
Ramsgate
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Herne Bay
Burgess Hill Town
Herne Bay
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EIC
|
Chatham Town
Burgess Hill Town
Chatham Town
Burgess Hill Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Merstham
Burgess Hill Town
Merstham
Burgess Hill Town
|
14 | 2 4 | 14 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
EIC
|
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Sittingbourne
Burgess Hill Town
Sittingbourne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Amersham Town
Burgess Hill Town
Amersham Town
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
ENG SD1
|
Lancing
Burgess Hill Town
Lancing
Burgess Hill Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Southall FC
Burgess Hill Town
Southall FC
Burgess Hill Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Sepei Unite
Burgess Hill Town
Sepei Unite
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG RL1
|
Burgess Hill Town
Ashford Utd
Burgess Hill Town
Ashford Utd
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sepei Unite
Burgess Hill Town
Sepei Unite
Burgess Hill Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Cray Valley Paper Mills |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Welling United
Cray Valley Paper Mills
|
13 Ngày |
Burgess Hill Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Aveley
|
3 Ngày |
ENG RYM
|
Brentwood Town
Burgess Hill Town
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Lewes
|
13 Ngày |