



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Whitehawk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Whitehawk
Bowers Pitsea
Whitehawk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Whitehawk
Dover Athletic
Whitehawk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Hendon
Whitehawk
Hendon
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Horsham
Whitehawk
Horsham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Whitehawk
Potters Bar Town
Whitehawk
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Wanderers
Whitehawk
Cray Wanderers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Lewes
Whitehawk
Lewes
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chichester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Bognor Regis Town
Chichester City
Bognor Regis Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Gosport Borough
Chichester City
Gosport Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Christchurch
Chichester City
Christchurch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Chichester City
Havant and Waterlooville
Chichester City
Havant and Waterlooville
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Dover Athletic
Chichester City
Dover Athletic
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chichester City
Hendon
Chichester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Hastings United
Chichester City
Hastings United
Chichester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Potters Bar Town
Chichester City
Potters Bar Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Chichester City
Billericay Town
Chichester City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Wanderers
Chichester City
Cray Wanderers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Chichester City
Dartford
Chichester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Wingate & Finchley
Chichester City
Wingate & Finchley
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Whitehawk |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
13 Ngày |
Chichester City |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
13 Ngày |