



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Aveley
Welling United
Aveley
Welling United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Welling United
Aveley
Welling United
Aveley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Welling United
Aveley
Welling United
Aveley
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Aveley
Welling United
Aveley
Welling United
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Aveley
Welling United
Aveley
Welling United
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Welling United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Welling United
U21 Millwall
Welling United
U21 Millwall
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT CF
|
Herne Bay
Welling United
Herne Bay
Welling United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Welling United
VCD Athletic
Welling United
VCD Athletic
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
Welling United
Heybridge Swifts
Welling United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Welling United
Leyton Orient
Welling United
Leyton Orient
|
05 | 010 | 05 | 010 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fisher Athletic
Welling United
Fisher Athletic
Welling United
|
24 | 34 | 24 | 34 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Welling United
Chelmsford City
Welling United
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
Maidstone United
Welling United
Maidstone United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Welling United
Hampton Richmond
Welling United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
AFC Hornchurch
Welling United
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Welling United
Chesham United
Welling United
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Welling United
Worthing
Welling United
Worthing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Welling United
Hemel Hempstead Town
Welling United
Hemel Hempstead Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Welling United
Farnborough Town
Welling United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Welling United
Truro City
Welling United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Aveley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Aveley
Brentwood Town
Aveley
Brentwood Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Aveley
Bishop's Stortford
Aveley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Aveley
Welwyn Garden City
Aveley
Welwyn Garden City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Needham Market
Aveley
Needham Market
Aveley
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Aveley
Tilbury
Aveley
Tilbury
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Aveley
Concord Rangers
Aveley
Concord Rangers
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Aveley
Ebbsfleet United
Aveley
Ebbsfleet United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Aveley
Fisher Athletic
Aveley
Fisher Athletic
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Aveley
Dagenham and Redbridge
Aveley
Dagenham and Redbridge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Aveley
Bath City
Aveley
Bath City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Aveley
AFC Hornchurch
Aveley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Aveley
Chelmsford City
Aveley
Chelmsford City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
Aveley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Aveley
Slough Town
Aveley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Aveley
Torquay United
Aveley
Torquay United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Aveley
Hemel Hempstead Town
Aveley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Aveley
Eastbourne Borough
Aveley
Eastbourne Borough
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Aveley
Worthing
Aveley
Worthing
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Aveley
Boreham Wood
Aveley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Aveley
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
33 Tổng số mất bàn 12
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Welling United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Welling United
Cray Valley Paper Mills
|
13 Ngày |
Aveley |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Aveley
|
3 Ngày |
ENG RYM
|
Aveley
Chatham Town
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Aveley
|
13 Ngày |