



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 01 | 15 | 15 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0.5/1
B
|
3/3.5
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
20 | 20 | 50 | 50 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Redbridge
Hashtag United
Redbridge
Hashtag United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bowers Pitsea
Hashtag United
Bowers Pitsea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dulwich Hamlet
Hashtag United
Dulwich Hamlet
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Hashtag United
Hendon
Hashtag United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Folkestone Invicta
Hashtag United
Folkestone Invicta
|
22 | 53 | 22 | 53 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Hashtag United
Dartford
Hashtag United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Potters Bar Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Potters Bar Town(N)
Hemel Hempstead Town
Potters Bar Town(N)
Hemel Hempstead Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Potters Bar Town
Takeley
Potters Bar Town
Takeley
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Potters Bar Town
Hastings United
Potters Bar Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hendon
Potters Bar Town
Hendon
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Potters Bar Town
Bowers Pitsea
Potters Bar Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Billericay Town
Potters Bar Town
Billericay Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Potters Bar Town
Bognor Regis Town
Potters Bar Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Canvey Island
Potters Bar Town
Canvey Island
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Potters Bar Town
Chichester City
Potters Bar Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Dulwich Hamlet
Potters Bar Town
Dulwich Hamlet
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Potters Bar Town
Folkestone Invicta
Potters Bar Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Carshalton Athletic FC
Potters Bar Town
Carshalton Athletic FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Potters Bar Town
Lewes
Potters Bar Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Whitehawk
Potters Bar Town
Whitehawk
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cheshunt
Potters Bar Town
Cheshunt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Chatham Town
Potters Bar Town
Chatham Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 18
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Hashtag United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
|
13 Ngày |
Potters Bar Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Brentwood Town
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Lewes
Potters Bar Town
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
13 Ngày |