



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
Dartford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Ebbsfleet United
Dartford
Ebbsfleet United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Herne Bay
Dartford
Herne Bay
Dartford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dartford
Cray Wanderers
Dartford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Folkestone Invicta
Dartford
Folkestone Invicta
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dartford
Bognor Regis Town
Dartford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Hastings United
Dartford
Hastings United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Dartford
Lewes
Dartford
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Horsham
Dartford
Horsham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Billericay Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Horsham
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Chesham United
Billericay Town
Chesham United
Billericay Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leiston FC
Billericay Town
Leiston FC
Billericay Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Faversham Town
Billericay Town
Faversham Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Aldershot Town
Billericay Town
Aldershot Town
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Boreham Wood
Billericay Town
Boreham Wood
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Braintree Town
Billericay Town
Braintree Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dover Athletic
Billericay Town
Dover Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Billericay Town
Canvey Island
Billericay Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Folkestone Invicta
Billericay Town
Folkestone Invicta
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Billericay Town
Potters Bar Town
Billericay Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Billericay Town
Chatham Town
Billericay Town
Chatham Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Wanderers
Billericay Town
Cray Wanderers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Billericay Town
Hastings United
Billericay Town
|
15 | 1 5 | 15 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Billericay Town
Hendon
Billericay Town
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Chichester City
Billericay Town
Chichester City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Billericay Town
Bowers Pitsea
Billericay Town
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
21 Tổng số mất bàn 21
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Dartford |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
|
13 Ngày |
Billericay Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Wanderers
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
|
13 Ngày |