



4
2
Hết
4 - 2
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
ENG S1E
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
20 | 20 | 52 | 52 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chatham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
St Albans City
Chatham Town
St Albans City
Chatham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Chertsey Town
Chatham Town
Chertsey Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
East Grinstead Town
Chatham Town
East Grinstead Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Gillingham
Chatham Town
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Coventry
Chatham Town
Coventry
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidstone United
Chatham Town
Maidstone United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Chatham Town
Dulwich Hamlet
Chatham Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chatham Town
Hendon
Chatham Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Billericay Town
Chatham Town
Billericay Town
Chatham Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Chatham Town
Dover Athletic
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hastings United
Chatham Town
Hastings United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ramsgate
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ramsgate
Whyteleafe
Ramsgate
Whyteleafe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Ramsgate
Burgess Hill Town
Ramsgate
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Ramsgate
Littlehampton Town
Ramsgate
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
ENG FAC
|
Brackley Town
Ramsgate
Brackley Town
Ramsgate
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Raynes Park Vale
Ramsgate
Raynes Park Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Broadbridge Heath
Ramsgate
Broadbridge Heath
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAT
|
Sepei Unite
Ramsgate
Sepei Unite
Ramsgate
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Folkestone Invicta
Ramsgate
Folkestone Invicta
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Ramsgate
Kingstonian
Ramsgate
Kingstonian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Ramsgate
Dover Athletic
Ramsgate
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
ENG SD1
|
Ramsgate
Chichester City
Ramsgate
Chichester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ramsgate
East Grinstead Town
Ramsgate
East Grinstead Town
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Erith Belvedere
Ramsgate
Erith Belvedere
Ramsgate
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Ramsgate
Chichester City
Ramsgate
Chichester City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
AFC Wimbledon
Ramsgate
AFC Wimbledon
Ramsgate
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Ramsgate
Hythe Town
Ramsgate
Hythe Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Woking
Ramsgate
Woking
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAT
|
Hythe Town
Ramsgate
Hythe Town
Ramsgate
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
1.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 18
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Chatham Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Aveley
Chatham Town
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Folkestone Invicta
|
13 Ngày |
Ramsgate |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dulwich Hamlet
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
|
13 Ngày |