



1
4
Hết
1 - 4
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Canvey Island
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Canvey Island
Cray Wanderers
Canvey Island
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Canvey Island
Cambridge City
Canvey Island
Cambridge City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Canvey Island
Braintree Town
Canvey Island
Braintree Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Canvey Island
Wingate & Finchley
Canvey Island
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Billericay Town
Canvey Island
Billericay Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Canvey Island
Horsham
Canvey Island
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hendon
Canvey Island
Hendon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Canvey Island
Potters Bar Town
Canvey Island
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Lewes
Canvey Island
Lewes
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Canvey Island
Cray Wanderers
Canvey Island
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Dover Athletic
Canvey Island
Dover Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Bognor Regis Town
Canvey Island
Bognor Regis Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Canvey Island
Carshalton Athletic FC
Canvey Island
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Bowers Pitsea
Canvey Island
Bowers Pitsea
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Chatham Town
Canvey Island
Chatham Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ware
Cheshunt
Ware
Cheshunt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cheshunt
Dover Athletic
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Cheshunt
Cray Wanderers
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hendon
Cheshunt
Hendon
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cheshunt
Potters Bar Town
Cheshunt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 15
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 21
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Canvey Island |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Canvey Island
Folkestone Invicta
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Aveley
|
13 Ngày |
Cheshunt |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
St Albans City
Cheshunt
|
13 Ngày |