



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 7 | 20 | -16 | 52 | 16 | 36% |
Chủ | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | 20 | 29% |
Khách | 21 | 9 | 2 | 10 | -11 | 29 | 10 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0/0.5
T
|
3
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
|
3
T
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG FAT
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Whitby Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
Whitby Town
Workington
Whitby Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Whitby Town
Hartlepool United FC
Whitby Town
Hartlepool United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Whitby Town
Macclesfield Town
Whitby Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Blyth Spartans
Whitby Town
Blyth Spartans
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Rylands
Whitby Town
Warrington Rylands
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Whitby Town
Lancaster City
Whitby Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Whitby Town
Gainsborough Trinity
Whitby Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Whitby Town
Mickleover Sports
Whitby Town
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Basford Utd
Whitby Town
Basford Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Worksop Town
Whitby Town
Worksop Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Whitby Town
Prescot Cables
Whitby Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Whitby Town
Leek Town
Whitby Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Morpeth Town
Whitby Town
Morpeth Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Workington
Whitby Town
Workington
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Whitby Town
Ashton United
Whitby Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Whitby Town
Bamber Bridge
Whitby Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Stocksbridge Park Steels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Brighouse Town
Stocksbridge Park Steels
Brighouse Town
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Carlton Town
Stocksbridge Park Steels
Carlton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Stocksbridge Park Steels
Pontefract Collieries
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Liversedge
Stocksbridge Park Steels
Liversedge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Ossett United
Stocksbridge Park Steels
Ossett United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Bishop Auckland
Stocksbridge Park Steels
Bishop Auckland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Ashington
Stocksbridge Park Steels
Ashington
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Stocksbridge Park Steels
Heaton Stannington
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Newton Aycliffe
Stocksbridge Park Steels
Newton Aycliffe
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Grimsby Borough
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 6
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Whitby Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
|
11 Ngày |
Stocksbridge Park Steels |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
|
8 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Warrington Rylands
|
11 Ngày |