Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 23 | 6 | 13 | 19 | 75 | 3 | 55% |
Chủ | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | 4 | 57% |
Khách | 21 | 11 | 2 | 8 | 5 | 35 | 5 | 52% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 7 | 20 | -4 | 52 | 12 | 36% |
Chủ | 21 | 11 | 5 | 5 | 15 | 38 | 6 | 52% |
Khách | 21 | 4 | 2 | 15 | -19 | 14 | 19 | 19% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
Stockton Town
Workington
Stockton Town
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Workington
Stockton Town
Workington
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
3
0/0.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Stockton Town
Darlington
Stockton Town
Darlington
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Stockton Town
Hebburn Town
Stockton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Worksop Town
Stockton Town
Worksop Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Stockton Town
FC United of Manchester
Stockton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stockton Town
Ashton United
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Basford Utd
Stockton Town
Basford Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Stockton Town
Matlock Town
Stockton Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Stockton Town
Mickleover Sports
Stockton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Warrington Rylands
Stockton Town
Warrington Rylands
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Stockton Town
Blyth Spartans
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Stockton Town
Workington
Stockton Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Leek Town
Stockton Town
Leek Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Workington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
Whitby Town
Workington
Whitby Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
Workington
Ashton United
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Workington
Morpeth Town
Workington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Workington
Leek Town
Workington
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Workington
Macclesfield Town
Workington
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Mickleover Sports
Workington
Mickleover Sports
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Workington
Basford Utd
Workington
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Gainsborough Trinity
Workington
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Blyth Spartans
Workington
Blyth Spartans
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Workington
Worksop Town
Workington
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Hyde United
Workington
Hyde United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Workington
Bamber Bridge
Workington
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Workington
Ilkeston FC
Workington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Stockton Town
Workington
Stockton Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Workington
Whitby Town
Workington
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Matlock Town
Workington
Matlock Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Guiseley
Workington
Guiseley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Workington
Hebburn Town
Workington
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Stockton Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
|
11 Ngày |
Workington |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Workington
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Workington
Warrington Rylands
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
|
11 Ngày |