Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 10 | 18 | -8 | 52 | 15 | 33% |
Chủ | 21 | 7 | 4 | 10 | -6 | 25 | 17 | 33% |
Khách | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 9 | 8 | 29 | -56 | 35 | 22 | 20% |
Chủ | 23 | 6 | 5 | 12 | -13 | 23 | 21 | 26% |
Khách | 23 | 3 | 3 | 17 | -43 | 12 | 23 | 13% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Leek Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Leek Town
FC United of Manchester
Leek Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leek Town
Nantwich Town
Leek Town
Nantwich Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Clitheroe
Leek Town
Clitheroe
Leek Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Leek Town
Gainsborough Trinity
Leek Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Macclesfield Town
Leek Town
Macclesfield Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Leek Town
Mickleover Sports
Leek Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Workington
Leek Town
Workington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Bamber Bridge
Leek Town
Bamber Bridge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Ashton United
Leek Town
Ashton United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Leek Town
FC United of Manchester
Leek Town
|
23 | 25 | 23 | 25 |
|
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Leek Town
Hebburn Town
Leek Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Guiseley
Leek Town
Guiseley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Leek Town
Warrington Rylands
Leek Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Whitby Town
Leek Town
Whitby Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Leek Town
Blyth Spartans
Leek Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Prescot Cables
Leek Town
Prescot Cables
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Leek Town
Stockton Town
Leek Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Lancaster City
Leek Town
Lancaster City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Rylands
Rushall Olympic
Warrington Rylands
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Chasetown
Rushall Olympic
Chasetown
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stafford Rangers
Rushall Olympic
Stafford Rangers
Rushall Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Birmingham
Rushall Olympic
U21 Birmingham
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kidderminster
Rushall Olympic
Kidderminster
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
South Shields
Rushall Olympic
South Shields
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Rushall Olympic
Darlington
Rushall Olympic
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Radcliffe Borough
Rushall Olympic
Radcliffe Borough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Rushall Olympic
Brackley Town
Rushall Olympic
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Peterborough Sports
Rushall Olympic
Peterborough Sports
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Leek Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Leek Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Leek Town
|
11 Ngày |
Rushall Olympic |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Guiseley
Rushall Olympic
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Ashton United
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
|
11 Ngày |