



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 12 | 12 | 13 | 66 | 6 | 43% |
Chủ | 21 | 12 | 7 | 2 | 24 | 43 | 2 | 57% |
Khách | 21 | 6 | 5 | 10 | -11 | 23 | 16 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | -1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 10 | 14 | 5 | 64 | 7 | 43% |
Chủ | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | 9 | 43% |
Khách | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG CN
|
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ilkeston FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Ilkeston FC
Morpeth Town
Ilkeston FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Basford Utd
Ilkeston FC
Basford Utd
Ilkeston FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Ilkeston FC
Flint Town United
Ilkeston FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ilkeston FC
Harrogate Town
Ilkeston FC
Harrogate Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Matlock Town
Ilkeston FC
Matlock Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Ilkeston FC
Macclesfield Town
Ilkeston FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
FC United of Manchester
Ilkeston FC
FC United of Manchester
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Ilkeston FC
Hebburn Town
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Warrington Rylands
Ilkeston FC
Warrington Rylands
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Lancaster City
Ilkeston FC
Lancaster City
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Ilkeston FC
Blyth Spartans
Ilkeston FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Ilkeston FC
Guiseley
Ilkeston FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Workington
Ilkeston FC
Workington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Ilkeston FC
Ashton United
Ilkeston FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Gainsborough Trinity
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Scunthorpe United
Gainsborough Trinity
Scunthorpe United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Leek Town
Gainsborough Trinity
Leek Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Gainsborough Trinity
Guiseley
Gainsborough Trinity
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Gainsborough Trinity
Bamber Bridge
Gainsborough Trinity
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Whitby Town
Gainsborough Trinity
Whitby Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
FC United of Manchester
Gainsborough Trinity
FC United of Manchester
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Gainsborough Trinity
Workington
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Gainsborough Trinity
Blyth Spartans
Gainsborough Trinity
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Bamber Bridge
Gainsborough Trinity
Bamber Bridge
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Mickleover Sports
Gainsborough Trinity
Mickleover Sports
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Blyth Spartans
Gainsborough Trinity
Blyth Spartans
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Gainsborough Trinity
Hyde United
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Ilkeston FC |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
11 Ngày |
Gainsborough Trinity |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Lancaster City
|
11 Ngày |