



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 20 | 9 | 13 | 14 | 69 | 5 | 48% |
Chủ | 21 | 11 | 4 | 6 | 12 | 37 | 8 | 52% |
Khách | 21 | 9 | 5 | 7 | 2 | 32 | 8 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 9 | 17 | -5 | 57 | 10 | 38% |
Chủ | 21 | 11 | 6 | 4 | 10 | 39 | 5 | 52% |
Khách | 21 | 5 | 3 | 13 | -15 | 18 | 18 | 24% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
|
02 | 02 | 03 | 03 |
1
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
ENG FAC
|
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ashton United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ashton United
Blackburn Rovers
Ashton United
Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ashton United
Marine
Ashton United
Marine
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Ashton United
Halifax Town
Ashton United
Halifax Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Witton Albion
Ashton United
Witton Albion
Ashton United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Chadderton FC
Ashton United
Chadderton FC
Ashton United
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
INT CF
|
Ashton United
Crewe Alexandra
Ashton United
Crewe Alexandra
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ashton United
Salford City
Ashton United
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Ashton United
Worksop Town
Ashton United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
Workington
Ashton United
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Mickleover Sports
Ashton United
Mickleover Sports
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ashton United
Bamber Bridge
Ashton United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Ashton United
Basford Utd
Ashton United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Hebburn Town
Ashton United
Hebburn Town
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Ashton United
Leek Town
Ashton United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stockton Town
Ashton United
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Ashton United
Hebburn Town
Ashton United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Ashton United
Guiseley
Ashton United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Hyde United
Ashton United
Hyde United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Prescot Cables
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Marine
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Runcorn Linnets
Prescot Cables
Runcorn Linnets
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Nantwich Town
Prescot Cables
Nantwich Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Prescot Cables
Mickleover Sports
Prescot Cables
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Basford Utd
Prescot Cables
Basford Utd
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hebburn Town
Prescot Cables
Hebburn Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Whitby Town
Prescot Cables
Whitby Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Bamber Bridge
Prescot Cables
Bamber Bridge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Prescot Cables
Morpeth Town
Prescot Cables
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Prescot Cables
Lancaster City
Prescot Cables
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
1
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Guiseley
Prescot Cables
Guiseley
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Warrington Rylands
Prescot Cables
Warrington Rylands
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Prescot Cables
Leek Town
Prescot Cables
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 8
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Ashton United |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Ashton United
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
|
11 Ngày |
Prescot Cables |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hednesford Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Leek Town
|
11 Ngày |