Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ratchaburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Phrae United FC
Ratchaburi FC
Phrae United FC
|
21 | 71 | 21 | 71 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TH FC
|
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
|
12 | 17 | 12 | 17 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Ratchaburi FC
Khonkaen United
Ratchaburi FC
|
25 | 47 | 25 | 47 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Siam Navy
Ratchaburi FC
Siam Navy
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
THA PR
|
Port FC
Ratchaburi FC
Port FC
Ratchaburi FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DP Kanchanaburi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Lampang FC
DP Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
DP Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
DP Kanchanaburi
Trat FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
DP Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
DP Kanchanaburi
Chonburi Shark FC
DP Kanchanaburi
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 23
-
3.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Ratchaburi FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
8 Ngày |
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
15 Ngày |
DP Kanchanaburi |
||
---|---|---|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Bangkok United FC
|
9 Ngày |
THA PR
|
Muang Thong United
DP Kanchanaburi
|
16 Ngày |